Bản dịch của từ Friend of the family trong tiếng Việt
Friend of the family
Friend of the family (Phrase)
Một mối quan hệ gần gũi, không liên quan đến gia đình hoặc cá nhân.
A close nonrelative association with a family or individual
Sarah is a friend of the family; she visits us often.
Sarah là bạn của gia đình; cô ấy thường xuyên đến thăm chúng tôi.
John is not a friend of the family; we barely know him.
John không phải là bạn của gia đình; chúng tôi hầu như không biết anh ấy.
Is Lisa a friend of the family or just an acquaintance?
Lisa có phải là bạn của gia đình hay chỉ là người quen?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một người đáng tin cậy, thường tham gia vào các hoạt động gia đình.
A term used to describe a trustworthy person who is often involved in family activities
Maria is a friend of the family who visits every holiday.
Maria là một người bạn của gia đình thường đến vào mỗi kỳ nghỉ.
John is not a friend of the family; he rarely comes over.
John không phải là một người bạn của gia đình; anh ấy hiếm khi đến.
Is Sarah a friend of the family, or just an acquaintance?
Sarah có phải là một người bạn của gia đình hay chỉ là người quen?
My neighbor, Sarah, is a friend of the family.
Hàng xóm của tôi, Sarah, là một người bạn trong gia đình.
John is not just a friend of the family; he's family.
John không chỉ là một người bạn trong gia đình; cậu ấy là gia đình.
Is Lisa a friend of the family or a close relative?
Lisa có phải là một người bạn trong gia đình hay là họ hàng gần?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp