Bản dịch của từ Frills trong tiếng Việt

Frills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frills (Noun)

fɹˈɪlz
fɹˈɪlz
01

Số nhiều của rườm rà.

Plural of frill.

Ví dụ

The wedding had many frills, like flowers and fancy decorations.

Đám cưới có nhiều chi tiết trang trí, như hoa và đồ trang trí cầu kỳ.

The party did not include frills, just simple food and drinks.

Bữa tiệc không có chi tiết cầu kỳ, chỉ có đồ ăn và đồ uống đơn giản.

Do social events always need frills to be memorable?

Các sự kiện xã hội có cần chi tiết cầu kỳ để đáng nhớ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frills cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frills

Không có idiom phù hợp