Bản dịch của từ Frills trong tiếng Việt
Frills

Frills (Noun)
Số nhiều của rườm rà.
Plural of frill.
The wedding had many frills, like flowers and fancy decorations.
Đám cưới có nhiều chi tiết trang trí, như hoa và đồ trang trí cầu kỳ.
The party did not include frills, just simple food and drinks.
Bữa tiệc không có chi tiết cầu kỳ, chỉ có đồ ăn và đồ uống đơn giản.
Do social events always need frills to be memorable?
Các sự kiện xã hội có cần chi tiết cầu kỳ để đáng nhớ không?
Họ từ
Từ "frills" có nghĩa là những chi tiết trang trí không cần thiết, thường được sử dụng để chỉ các phần thừa, thêm vào của một món đồ vật hoặc trang phục. Trong tiếng Anh Anh, "frills" có thể liên quan đến những yếu tố tình cảm và sự phức tạp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ sự không cần thiết hoặc những chi tiết phù phiếm. Về mặt ngữ nghĩa, "frills" thường thể hiện sự lãng phí hoặc sự cầu kỳ trong thiết kế.
Từ "frills" bắt nguồn từ tiếng Latinh "frillare", có nghĩa là "vò" hay "gấp lại". Bằng chứng lịch sử cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ các chi tiết trang trí thừa thãi, thường liên quan đến trang phục, nhấn mạnh sự phức tạp và sự cầu kỳ trong thiết kế. Ngày nay, "frills" không chỉ mô tả các lớp trang trí mà còn được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự không cần thiết hay thừa thãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "frills" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong thành phần nói và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thời trang, thiết kế nội thất hoặc kinh doanh. Trong ngữ cảnh chung, "frills" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố không cần thiết hoặc các trang trí bổ sung, kết hợp trong các cuộc thảo luận về chi phí, giá trị và sự tối giản trong tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp