Bản dịch của từ Fritter trong tiếng Việt
Fritter
Fritter (Noun)
I bought a vegetable fritter at the local farmers' market yesterday.
Tôi đã mua một miếng bánh rán rau ở chợ nông sản hôm qua.
They do not serve fritters at the community picnic this year.
Năm nay họ không phục vụ bánh rán tại buổi dã ngoại cộng đồng.
Are fritters popular at social gatherings in your city?
Bánh rán có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở thành phố bạn không?
Fritter (Verb)
Many teens fritter away their weekends on social media instead of studying.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí cuối tuần vào mạng xã hội thay vì học.
Students should not fritter their time on unimportant social events.
Học sinh không nên lãng phí thời gian vào các sự kiện xã hội không quan trọng.
Do you think people fritter money on unnecessary social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí tiền vào các buổi tụ họp xã hội không?
They will fritter the funds for community projects this year.
Họ sẽ phân chia quỹ cho các dự án cộng đồng năm nay.
We cannot fritter our time on useless social media.
Chúng ta không thể lãng phí thời gian vào mạng xã hội vô dụng.
Should we fritter our resources on small social events?
Chúng ta có nên phân chia tài nguyên cho các sự kiện xã hội nhỏ không?
Họ từ
Từ "fritter" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ món ăn chiên từ bột, như bột bánh bao, hoặc có thể dùng để chỉ hành động lãng phí thời gian hoặc tài nguyên. Trong Anh Anh, "fritter" thường chỉ đến món ăn cụ thể, trong khi ở Anh Mỹ, nghĩa của từ có thể được mở rộng hơn đến các hình thức lãng phí khác. Cả hai biến thể phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "fritter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "fricassée", mang nghĩa là "chiên" hoặc "xào" và có liên quan đến động từ Latin "fricare", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "xay". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển từ những món ăn chiên giòn, thường được làm từ bột và các nguyên liệu khác. Ngày nay, "fritter" chỉ chung những món ăn có sự kết hợp của bột chiên cùng với các thành phần như trái cây hoặc rau củ, phản ánh sự đa dạng trong ẩm thực.
Từ "fritter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hoá ẩm thực, nhưng không phổ biến. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "fritter" thường được dùng trong các bài viết về nấu ăn, trong các công thức hoặc thảo luận về món ăn truyền thống, thường liên quan đến các món chiên hoặc bánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp