Bản dịch của từ Fritter trong tiếng Việt

Fritter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fritter (Noun)

fɹˈɪtɚ
fɹˈɪtəɹ
01

Một miếng trái cây, rau hoặc thịt được phủ bột và chiên giòn.

A piece of fruit vegetable or meat that is coated in batter and deepfried.

Ví dụ

I bought a vegetable fritter at the local farmers' market yesterday.

Tôi đã mua một miếng bánh rán rau ở chợ nông sản hôm qua.

They do not serve fritters at the community picnic this year.

Năm nay họ không phục vụ bánh rán tại buổi dã ngoại cộng đồng.

Are fritters popular at social gatherings in your city?

Bánh rán có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở thành phố bạn không?

Fritter (Verb)

fɹˈɪtɚ
fɹˈɪtəɹ
01

Lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc sức lực vào những vấn đề vụn vặt.

Waste time money or energy on trifling matters.

Ví dụ

Many teens fritter away their weekends on social media instead of studying.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí cuối tuần vào mạng xã hội thay vì học.

Students should not fritter their time on unimportant social events.

Học sinh không nên lãng phí thời gian vào các sự kiện xã hội không quan trọng.

Do you think people fritter money on unnecessary social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí tiền vào các buổi tụ họp xã hội không?

02

Chia (cái gì) thành những phần nhỏ.

Divide something into small pieces.

Ví dụ

They will fritter the funds for community projects this year.

Họ sẽ phân chia quỹ cho các dự án cộng đồng năm nay.

We cannot fritter our time on useless social media.

Chúng ta không thể lãng phí thời gian vào mạng xã hội vô dụng.

Should we fritter our resources on small social events?

Chúng ta có nên phân chia tài nguyên cho các sự kiện xã hội nhỏ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fritter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy sweet potato [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Fritter

Không có idiom phù hợp