Bản dịch của từ Fritters trong tiếng Việt
Fritters

Fritters (Noun)
My grandmother makes delicious potato fritters for family gatherings every Sunday.
Bà tôi làm bánh khoai tây chiên rất ngon cho các buổi họp gia đình mỗi Chủ nhật.
Many people do not enjoy sweet corn fritters at social events.
Nhiều người không thích bánh fritters ngô ngọt tại các sự kiện xã hội.
Do you prefer vegetable fritters or meat fritters at parties?
Bạn thích bánh fritters rau hay bánh fritters thịt tại các bữa tiệc?
Món ăn nhẹ hoặc món ăn có bột chiên, đặc biệt khi trộn với các nguyên liệu khác.
A snack or dish consisting of fried batter especially when mixed with other ingredients.
I enjoyed corn fritters at the local festival last weekend.
Tôi đã thưởng thức bánh ngô chiên tại lễ hội địa phương tuần trước.
My friends do not like sweet potato fritters at parties.
Bạn tôi không thích bánh khoai lang chiên trong các bữa tiệc.
Are banana fritters popular in your country during celebrations?
Bánh chuối chiên có phổ biến ở đất nước bạn trong các lễ kỷ niệm không?
I made apple fritters for our social gathering last Saturday.
Tôi đã làm bánh rán táo cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
We did not serve fritters at the community picnic last month.
Chúng tôi đã không phục vụ bánh rán tại buổi picnic cộng đồng tháng trước.
Did you enjoy the fritters at the neighborhood block party?
Bạn có thích bánh rán tại buổi tiệc khu phố không?
Họ từ
"Fritters" là từ chỉ các món ăn được làm từ bột mì và các nguyên liệu khác như rau củ, thịt hoặc hải sản, thường được chiên giòn. Trong tiếng Anh, "fritter" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách chế biến và thành phần có thể khác nhau giữa các vùng. Ở nhiều nền văn hóa, fritters được tiêu thụ như món ăn nhẹ hoặc món khai vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
