Bản dịch của từ Front door trong tiếng Việt

Front door

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front door (Noun)

fɹnt doʊɹ
fɹnt doʊɹ
01

Thuật ngữ chung cho lối vào chính của tòa nhà, thường bao gồm một cửa ở mặt trước của ngôi nhà.

A common term for the main entrance of a building typically consisting of a door on the front of the house.

Ví dụ

The front door of my house is painted bright red.

Cửa chính của nhà tôi được sơn màu đỏ tươi.

The front door does not have a security lock.

Cửa chính không có khóa an toàn.

Is the front door open for the social event tonight?

Cửa chính có mở cho sự kiện xã hội tối nay không?

02

Được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một điểm thâm nhập hoặc tiếp cận một tình huống.

Used metaphorically to refer to a point of entry or access into a situation.

Ví dụ

Education serves as the front door to better job opportunities.

Giáo dục là cánh cửa dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn.

Not everyone sees education as the front door to success.

Không phải ai cũng coi giáo dục là cánh cửa dẫn đến thành công.

Is education truly the front door to a better life?

Giáo dục thực sự là cánh cửa dẫn đến cuộc sống tốt hơn sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] The keys were for my and back and they were attached to a keychain that my mother had gifted me [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Front door

Không có idiom phù hợp