Bản dịch của từ Front door trong tiếng Việt
Front door

Front door (Noun)
The front door of my house is painted bright red.
Cửa chính của nhà tôi được sơn màu đỏ tươi.
The front door does not have a security lock.
Cửa chính không có khóa an toàn.
Is the front door open for the social event tonight?
Cửa chính có mở cho sự kiện xã hội tối nay không?
Được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một điểm thâm nhập hoặc tiếp cận một tình huống.
Used metaphorically to refer to a point of entry or access into a situation.
Education serves as the front door to better job opportunities.
Giáo dục là cánh cửa dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn.
Not everyone sees education as the front door to success.
Không phải ai cũng coi giáo dục là cánh cửa dẫn đến thành công.
Is education truly the front door to a better life?
Giáo dục thực sự là cánh cửa dẫn đến cuộc sống tốt hơn sao?
Cụm từ "front door" được sử dụng để chỉ cửa chính của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, thường là lối vào chính cho khách. Trong tiếng Anh Mỹ, "front door" được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "entrance" để diễn đạt ý tương tự nhưng có nghĩa rộng hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến sự tiếp cận không gian sống hoặc làm việc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
