Bản dịch của từ Fuelling speculation trong tiếng Việt

Fuelling speculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuelling speculation (Noun)

fjˈulɨŋ spˌɛkjəlˈeɪʃən
fjˈulɨŋ spˌɛkjəlˈeɪʃən
01

Hành động hình thành lý thuyết hoặc dự đoán mà không có bằng chứng vững chắc.

The act of forming a theory or conjecture without firm evidence.

Ví dụ

The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.

Bài báo đang làm dấy lên suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.

The rumors are not fuelling speculation; they are based on facts.

Những tin đồn không làm dấy lên suy đoán; chúng dựa trên sự thật.

Is the media fuelling speculation about the celebrity's personal life?

Phải chăng truyền thông đang làm dấy lên suy đoán về đời sống cá nhân của người nổi tiếng?

The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.

Bài báo đang làm gia tăng sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.

The rumors are not fuelling speculation among the community members.

Các tin đồn không làm gia tăng sự suy đoán giữa các thành viên cộng đồng.

02

Một ý kiến hoặc niềm tin được hình thành dựa trên thông tin không đầy đủ.

An opinion or belief formed on the basis of incomplete information.

Ví dụ

The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.

Bài báo đang làm gia tăng sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.

The rumors are not fuelling speculation among the community members.

Những tin đồn không đang làm gia tăng sự suy đoán trong cộng đồng.

Is the celebrity's breakup fuelling speculation about their personal lives?

Liệu việc chia tay của người nổi tiếng có đang làm gia tăng sự suy đoán về cuộc sống cá nhân của họ không?

The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.

Bài báo đang tiếp thêm suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.

The rumors are not fuelling speculation among the community members.

Các tin đồn không đang tiếp thêm suy đoán trong cộng đồng.

03

Hành động khuấy động sự quan tâm hoặc phấn khích của công chúng đối với một chủ đề, thường gây tranh cãi.

The act of stirring up public interest or excitement around a subject, often controversial.

Ví dụ

The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.

Bài báo đang kích thích sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.

The rumors are not fuelling speculation about the celebrity's relationship.

Các tin đồn không đang kích thích sự suy đoán về mối quan hệ của người nổi tiếng.

Is the documentary fuelling speculation about climate change effects?

Phim tài liệu có đang kích thích sự suy đoán về tác động của biến đổi khí hậu không?

The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.

Bài báo đang khơi dậy sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.

The rumors are not fuelling speculation about the celebrity's personal life.

Những tin đồn không đang khơi dậy sự suy đoán về đời sống cá nhân của người nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuelling speculation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuelling speculation

Không có idiom phù hợp