Bản dịch của từ Fuelling speculation trong tiếng Việt

Fuelling speculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuelling speculation(Noun)

fjˈulɨŋ spˌɛkjəlˈeɪʃən
fjˈulɨŋ spˌɛkjəlˈeɪʃən
01

Một ý kiến hoặc niềm tin được hình thành dựa trên thông tin không đầy đủ.

An opinion or belief formed on the basis of incomplete information.

Ví dụ
02

Hành động khuấy động sự quan tâm hoặc phấn khích của công chúng đối với một chủ đề, thường gây tranh cãi.

The act of stirring up public interest or excitement around a subject, often controversial.

Ví dụ
03

Hành động hình thành lý thuyết hoặc dự đoán mà không có bằng chứng vững chắc.

The act of forming a theory or conjecture without firm evidence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh