Bản dịch của từ Fuelling speculation trong tiếng Việt
Fuelling speculation
Fuelling speculation (Noun)
The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.
Bài báo đang làm dấy lên suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.
The rumors are not fuelling speculation; they are based on facts.
Những tin đồn không làm dấy lên suy đoán; chúng dựa trên sự thật.
Is the media fuelling speculation about the celebrity's personal life?
Phải chăng truyền thông đang làm dấy lên suy đoán về đời sống cá nhân của người nổi tiếng?
The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.
Bài báo đang làm gia tăng sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.
The rumors are not fuelling speculation among the community members.
Các tin đồn không làm gia tăng sự suy đoán giữa các thành viên cộng đồng.
Một ý kiến hoặc niềm tin được hình thành dựa trên thông tin không đầy đủ.
An opinion or belief formed on the basis of incomplete information.
The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.
Bài báo đang làm gia tăng sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.
The rumors are not fuelling speculation among the community members.
Những tin đồn không đang làm gia tăng sự suy đoán trong cộng đồng.
Is the celebrity's breakup fuelling speculation about their personal lives?
Liệu việc chia tay của người nổi tiếng có đang làm gia tăng sự suy đoán về cuộc sống cá nhân của họ không?
The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.
Bài báo đang tiếp thêm suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.
The rumors are not fuelling speculation among the community members.
Các tin đồn không đang tiếp thêm suy đoán trong cộng đồng.
Hành động khuấy động sự quan tâm hoặc phấn khích của công chúng đối với một chủ đề, thường gây tranh cãi.
The act of stirring up public interest or excitement around a subject, often controversial.
The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.
Bài báo đang kích thích sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.
The rumors are not fuelling speculation about the celebrity's relationship.
Các tin đồn không đang kích thích sự suy đoán về mối quan hệ của người nổi tiếng.
Is the documentary fuelling speculation about climate change effects?
Phim tài liệu có đang kích thích sự suy đoán về tác động của biến đổi khí hậu không?
The news article is fuelling speculation about the upcoming election results.
Bài báo đang khơi dậy sự suy đoán về kết quả bầu cử sắp tới.
The rumors are not fuelling speculation about the celebrity's personal life.
Những tin đồn không đang khơi dậy sự suy đoán về đời sống cá nhân của người nổi tiếng.
Cụm từ "fuelling speculation" đề cập đến hành động làm gia tăng hoặc khơi gợi sự suy đoán, thường liên quan đến thông tin chưa xác thực hoặc sự kiện chưa rõ ràng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị, nơi mà sự không chắc chắn có thể dẫn đến nhiều giả thuyết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi, ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.