Bản dịch của từ Full bed trong tiếng Việt

Full bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full bed(Noun)

fˈʊl bˈɛd
fˈʊl bˈɛd
01

Giường tiêu chuẩn lớn hơn giường đơn nhưng nhỏ hơn giường queen, thường có kích thước 54 inch chiều rộng và 75 inch chiều dài.

A bed of a standard size that is larger than a twin bed but smaller than a queen bed, typically measuring 54 inches wide and 75 inches long.

Ví dụ
02

Một bộ chăn ga hoặc vải trải giường hoàn chỉnh cho một chiếc giường cỡ lớn.

A complete set of bedding or linen for a full-sized bed.

Ví dụ
03

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách sắp xếp ga trải giường và gối trên một chiếc giường cỡ lớn.

A term used to describe the arrangement of bedding and pillows on a full-sized bed.

Ví dụ