Bản dịch của từ Full bed trong tiếng Việt

Full bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full bed (Noun)

fˈʊl bˈɛd
fˈʊl bˈɛd
01

Giường tiêu chuẩn lớn hơn giường đơn nhưng nhỏ hơn giường queen, thường có kích thước 54 inch chiều rộng và 75 inch chiều dài.

A bed of a standard size that is larger than a twin bed but smaller than a queen bed, typically measuring 54 inches wide and 75 inches long.

Ví dụ

My sister bought a full bed for her new apartment.

Chị tôi đã mua một chiếc giường full cho căn hộ mới.

They do not have a full bed in their guest room.

Họ không có giường full trong phòng khách của họ.

Does this hotel offer full beds in their rooms?

Khách sạn này có cung cấp giường full trong phòng không?

02

Một bộ chăn ga hoặc vải trải giường hoàn chỉnh cho một chiếc giường cỡ lớn.

A complete set of bedding or linen for a full-sized bed.

Ví dụ

I bought a full bed set for my new apartment.

Tôi đã mua một bộ ga trải giường cho căn hộ mới.

They do not sell full bed sets in this store.

Họ không bán bộ ga trải giường ở cửa hàng này.

Is a full bed set necessary for social gatherings?

Bộ ga trải giường đầy đủ có cần thiết cho các buổi gặp gỡ không?

03

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách sắp xếp ga trải giường và gối trên một chiếc giường cỡ lớn.

A term used to describe the arrangement of bedding and pillows on a full-sized bed.

Ví dụ

The hotel room featured a full bed with fresh linens and pillows.

Căn phòng khách sạn có một giường đôi với ga trải giường mới.

My friends do not prefer a full bed for their stay.

Bạn tôi không thích giường đôi cho kỳ nghỉ của họ.

Does this apartment have a full bed in the guest room?

Căn hộ này có giường đôi trong phòng khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full bed

Không có idiom phù hợp