Bản dịch của từ Full grain leather trong tiếng Việt
Full grain leather
Noun [U/C]

Full grain leather (Noun)
fˈʊl ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
fˈʊl ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại da phát triển lớp patina theo thời gian, nâng cao vẻ ngoài của nó.
A type of leather that develops a patina over time, enhancing its appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Full grain leather
Không có idiom phù hợp