Bản dịch của từ Full grain leather trong tiếng Việt

Full grain leather

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full grain leather (Noun)

fˈʊl ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
fˈʊl ɡɹˈeɪn lˈɛðɚ
01

Da làm từ da động vật chất lượng cao, giữ lại vân tự nhiên.

Leather made from the highest quality animal hides, preserving the natural grain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Da bền không bị chà nhám hay đánh bóng để loại bỏ khuyết điểm.

Durable leather that is not sanded or buffed to remove imperfections.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại da phát triển lớp patina theo thời gian, nâng cao vẻ ngoài của nó.

A type of leather that develops a patina over time, enhancing its appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full grain leather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full grain leather

Không có idiom phù hợp