Bản dịch của từ Fullam trong tiếng Việt

Fullam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fullam (Noun)

ˈfʊ.ləm
ˈfʊ.ləm
01

(cổ xưa, anh, tiếng lóng) một con súc sắc giả; xúc xắc được nạp có chủ ý hoặc có trọng lượng không đều để nó luôn lăn một số cụ thể.

Archaic uk slang a false die a die intentionally loaded or unevenly weighted so that it always rolls a specific number.

Ví dụ

Many people believe that fullams are used in unfair games.

Nhiều người tin rằng fullam được sử dụng trong các trò chơi không công bằng.

There are no fullams in the community's board games.

Không có fullam nào trong các trò chơi bàn của cộng đồng.

Are fullams common in social gambling events today?

Fullam có phổ biến trong các sự kiện đánh bạc xã hội ngày nay không?

02

(cổ xưa, anh, thông tục, mở rộng) một sự giả tạo; một trò lừa bịp; một sự tưởng tượng.

Archaic uk colloquial by extension a sham a hoax a makebelieve.

Ví dụ

The politician's promises were just a fullam to gain votes.

Những lời hứa của chính trị gia chỉ là một trò lừa để lấy phiếu.

Many people do not see the fullam behind social media influencers.

Nhiều người không thấy được trò lừa đằng sau những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Is this charity event a fullam for more donations?

Sự kiện từ thiện này có phải là một trò lừa để gây quỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fullam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fullam

Không có idiom phù hợp