Bản dịch của từ Fully understand trong tiếng Việt
Fully understand

Fully understand (Verb)
Hiểu đầy đủ ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó.
To grasp the full significance or meaning of something.
Many people fully understand social issues after attending community workshops.
Nhiều người hiểu rõ các vấn đề xã hội sau khi tham gia hội thảo cộng đồng.
She does not fully understand the impact of social media on youth.
Cô ấy không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
Do students fully understand the importance of social responsibility in society?
Liệu sinh viên có hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
Có được sự hiểu biết hoàn chỉnh và đầy đủ về một chủ đề hoặc tình huống.
To have a complete and thorough comprehension of a subject or situation.
Students fully understand social issues after attending the workshop on inequality.
Sinh viên hoàn toàn hiểu các vấn đề xã hội sau khi tham gia hội thảo về bất bình đẳng.
They do not fully understand the impact of social media on relationships.
Họ không hoàn toàn hiểu tác động của mạng xã hội đối với các mối quan hệ.
Do you fully understand the social challenges faced by low-income families?
Bạn có hoàn toàn hiểu những thách thức xã hội mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải không?
Many people fully understand social issues after attending community workshops.
Nhiều người hiểu rõ các vấn đề xã hội sau khi tham gia hội thảo.
They do not fully understand the impact of social media on relationships.
Họ không hiểu rõ tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Do students fully understand the importance of social responsibility in society?
Liệu sinh viên có hiểu rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
Cụm từ "fully understand" mang ý nghĩa là nắm bắt, lĩnh hội một cách toàn diện và sâu sắc một thông tin, khái niệm hoặc một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, "fully" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cho thấy mức độ hoặc tính toàn diện của sự hiểu biết, từ đó tạo ra sắc thái khác biệt trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
