Bản dịch của từ Functional manager trong tiếng Việt
Functional manager
Noun [U/C]

Functional manager (Noun)
fˈʌŋkʃənəl mˈænədʒɚ
fˈʌŋkʃənəl mˈænədʒɚ
01
Một người quản lý chịu trách nhiệm giám sát một bộ phận hoặc chức năng cụ thể trong một tổ chức.
A manager responsible for overseeing a specific department or function within an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cá nhân tập trung vào các khía cạnh vận hành của một lĩnh vực chuyên môn cụ thể trong một công ty.
An individual who focuses on the operational aspects of a particular area of expertise within a company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Functional manager
Không có idiom phù hợp