Bản dịch của từ Functional manager trong tiếng Việt

Functional manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional manager (Noun)

fˈʌŋkʃənəl mˈænədʒɚ
fˈʌŋkʃənəl mˈænədʒɚ
01

Một người quản lý chịu trách nhiệm giám sát một bộ phận hoặc chức năng cụ thể trong một tổ chức.

A manager responsible for overseeing a specific department or function within an organization.

Ví dụ

The functional manager of marketing improved our social media strategy significantly.

Quản lý chức năng của tiếp thị đã cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của chúng tôi.

The functional manager does not handle financial issues in our social project.

Quản lý chức năng không giải quyết các vấn đề tài chính trong dự án xã hội của chúng tôi.

Is the functional manager involved in the community outreach programs?

Quản lý chức năng có tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

02

Một cá nhân tập trung vào các khía cạnh vận hành của một lĩnh vực chuyên môn cụ thể trong một công ty.

An individual who focuses on the operational aspects of a particular area of expertise within a company.

Ví dụ

The functional manager oversees the marketing team's daily operations effectively.

Quản lý chức năng giám sát hiệu quả các hoạt động hàng ngày của đội ngũ tiếp thị.

A functional manager does not ignore employee feedback in social initiatives.

Quản lý chức năng không bỏ qua phản hồi của nhân viên trong các sáng kiến xã hội.

Is the functional manager responsible for social project outcomes in the company?

Quản lý chức năng có chịu trách nhiệm về kết quả dự án xã hội trong công ty không?

03

Một vai trò liên quan đến việc quản lý nhân sự và nguồn lực trong một chức năng chuyên biệt, thay vì qua nhiều lĩnh vực.

A role that involves managing staff and resources within a specialized function, rather than across multiple areas.

Ví dụ

The functional manager oversees the marketing team at ABC Corporation.

Quản lý chức năng giám sát nhóm tiếp thị tại công ty ABC.

The functional manager does not handle finance or operations tasks.

Quản lý chức năng không xử lý các nhiệm vụ tài chính hoặc vận hành.

Is the functional manager responsible for hiring new social workers?

Quản lý chức năng có trách nhiệm tuyển dụng nhân viên xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/functional manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functional manager

Không có idiom phù hợp