Bản dịch của từ Fundamental change trong tiếng Việt

Fundamental change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental change (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl tʃˈeɪndʒ
fˌʌndəmˈɛntəl tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi cơ bản hoặc nền tảng trong bản chất hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

A basic or foundational shift in the nature or structure of something.

Ví dụ

The fundamental change in society began after the 2020 protests.

Sự thay đổi cơ bản trong xã hội bắt đầu sau các cuộc biểu tình năm 2020.

There is no fundamental change in our community's values this year.

Năm nay không có sự thay đổi cơ bản nào trong giá trị của cộng đồng chúng ta.

Is the fundamental change in social norms happening globally?

Liệu sự thay đổi cơ bản trong các chuẩn mực xã hội có xảy ra toàn cầu không?

02

Một sự thay đổi đáng kể ảnh hưởng đến các phẩm chất hoặc đặc điểm thiết yếu của một thực thể.

A significant alteration that affects the essential qualities or characteristics of an entity.

Ví dụ

Education reform is a fundamental change in our social system.

Cải cách giáo dục là một thay đổi cơ bản trong hệ thống xã hội của chúng ta.

A fundamental change does not happen overnight in society.

Một thay đổi cơ bản không xảy ra qua đêm trong xã hội.

What is the fundamental change needed for better social equality?

Thay đổi cơ bản nào là cần thiết để cải thiện sự bình đẳng xã hội?

03

Một sự chuyển biến định nghĩa lại các nguyên tắc hoặc giả định cơ bản của một hệ thống hoặc quá trình.

A transformation that redefines the principles or underlying assumptions of a system or process.

Ví dụ

Education reform is a fundamental change in our social system.

Cải cách giáo dục là một thay đổi căn bản trong hệ thống xã hội của chúng ta.

A fundamental change does not happen overnight in society.

Một thay đổi căn bản không xảy ra ngay lập tức trong xã hội.

What is a fundamental change in social policies today?

Thay đổi căn bản trong chính sách xã hội ngày nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamental change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental change

Không có idiom phù hợp