Bản dịch của từ Fundamental investing trong tiếng Việt

Fundamental investing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental investing (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl ˌɪnvˈɛstɨŋ
fˌʌndəmˈɛntəl ˌɪnvˈɛstɨŋ
01

Một chiến lược đầu tư dựa trên phân tích cơ bản của bảng tài chính và điều kiện kinh tế của một công ty.

A strategy of investing based on the fundamental analysis of a company's financial statements and economic conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hành đánh giá giá trị nội tại của một chứng khoán bằng cách xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính liên quan.

The practice of evaluating a security's intrinsic value by examining related economic and financial factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược đầu tư nhằm giảm rủi ro bằng cách đầu tư vào cổ phiếu và chứng khoán không được định giá đúng.

An investment strategy that aims to reduce risk by investing in undervalued stocks and securities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundamental investing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental investing

Không có idiom phù hợp