Bản dịch của từ Future value trong tiếng Việt

Future value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future value(Noun)

fjˈutʃɚ vˈælju
fjˈutʃɚ vˈælju
01

Giá trị của một khoản đầu tư hoặc tài sản tại một ngày xác định trong tương lai, dựa trên một tỷ lệ tăng trưởng hoặc lợi nhuận giả định.

The value of an investment or asset at a specified date in the future, based on an assumed rate of growth or return.

Ví dụ
02

Giá trị mà một dòng tiền sẽ có tại một thời điểm cụ thể trong tương lai do lãi suất và lợi nhuận đầu tư.

The worth that a cash flow will have at a specific point in the future due to interest and investment returns.

Ví dụ
03

Được sử dụng trong tài chính để dự đoán giá trị mong đợi của một khoản đầu tư vào một ngày nhất định bằng cách áp dụng tỷ lệ tăng trưởng.

Used in finance to forecast the expected value of an investment at a certain date by applying a growth rate.

Ví dụ