Bản dịch của từ Gallstone trong tiếng Việt
Gallstone

Gallstone (Noun)
Một khối tinh thể nhỏ, cứng hình thành bất thường trong túi mật hoặc ống mật từ các sắc tố mật, cholesterol và muối canxi. sỏi mật có thể gây đau dữ dội và tắc nghẽn ống mật.
A small hard crystalline mass formed abnormally in the gall bladder or bile ducts from bile pigments cholesterol and calcium salts gallstones can cause severe pain and blockage of the bile duct.
Many people suffer from gallstones due to poor dietary choices.
Nhiều người mắc sỏi mật do lựa chọn chế độ ăn uống kém.
Gallstones do not only affect older adults; younger people can have them.
Sỏi mật không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng có thể mắc.
Can gallstones lead to serious health issues if left untreated?
Sỏi mật có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị?
Sỏi mật (gallstone) là các khối rắn hình thành trong túi mật, chủ yếu do sự tích tụ của cholesterol hoặc bilirubin. Sỏi mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm túi mật. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh British và American, mặc dù có một số biến thể trong cách phát âm do sự khác biệt trong phương ngữ.
Thuật ngữ "gallstone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calculus", có nghĩa là "hòn đá nhỏ", kết hợp với "biliaris", nghĩa là "thuộc về mật". Trong quá trình tiến hóa ngôn ngữ, từ này đã chỉ đến các kết tụ cứng trong túi mật, thường gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh hình thức vật lý của các viên sỏi mật và tác động của chúng lên chức năng tiêu hóa của cơ thể.
Thuật ngữ "gallstone" (sỏi mật) xuất hiện với tần suất khá thấp trong các kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong kiểm tra nghe và nói. Tuy nhiên, trong các phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản y học hoặc khoa học liên quan đến sức khỏe. Bên cạnh đó, "gallstone" thường được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề tiêu hóa, bệnh lý gan mật, hoặc phẫu thuật. Việc nhận biết và hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp