Bản dịch của từ Gambles trong tiếng Việt
Gambles

Gambles (Verb)
Many people gambles at casinos in Las Vegas every weekend.
Nhiều người đánh bạc tại các sòng bạc ở Las Vegas mỗi cuối tuần.
He does not gambles because he prefers saving money for travel.
Anh ấy không đánh bạc vì anh thích tiết kiệm tiền cho du lịch.
Do you think gambling affects social relationships in your community?
Bạn có nghĩ rằng đánh bạc ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Gambles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gamble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gambling |
Gambles (Noun)
Many people gambles on lottery tickets every week for fun.
Nhiều người đánh bạc vào vé số mỗi tuần để giải trí.
He does not gambles with his savings because it's too risky.
Anh ấy không đánh bạc với tiền tiết kiệm của mình vì quá rủi ro.
Do you think gambling on sports is a good idea?
Bạn có nghĩ rằng đánh bạc vào thể thao là một ý tưởng hay không?
Họ từ
Từ "gamble" (đánh bạc) diễn tả hành động đặt cược tiền hoặc tài sản vào một trò chơi, cuộc thi hay sự kiện có yếu tố may rủi nhằm thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể ám chỉ cả việc đánh bạc thực tế lẫn những quyết định mang tính rủi ro trong kinh doanh. Ngược lại, tiếng Anh Anh thường dùng "gamble" với ngữ nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh đến các quy định pháp lý xung quanh hoạt động đánh bạc.
Từ "gamble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động chơi bạc với khả năng mất mát hoặc thu lợi. Sự chuyển nghĩa từ "thay đổi" sang hành động rủi ro trong tiền bạc phản ánh tính chất không chắc chắn của trò chơi. Ngày nay, "gamble" không chỉ ám chỉ việc chơi bạc mà còn có thể mở rộng đến các hành động mạo hiểm khác trong cuộc sống.
Từ "gambles" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đề tài về rủi ro, quyết định và kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể dùng để diễn tả hành động cá cược hoặc đầu tư không chắc chắn trong cuộc sống hàng ngày, cũng như các hoàn cảnh liên quan đến trò chơi và cờ bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
