Bản dịch của từ Gambles trong tiếng Việt

Gambles

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gambles (Verb)

gˈæmblz
gˈæmblz
01

Chơi các trò chơi may rủi để kiếm tiền.

To play games of chance for money.

Ví dụ

Many people gambles at casinos in Las Vegas every weekend.

Nhiều người đánh bạc tại các sòng bạc ở Las Vegas mỗi cuối tuần.

He does not gambles because he prefers saving money for travel.

Anh ấy không đánh bạc vì anh thích tiết kiệm tiền cho du lịch.

Do you think gambling affects social relationships in your community?

Bạn có nghĩ rằng đánh bạc ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Gambles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gamble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gambling

Gambles (Noun)

gˈæmblz
gˈæmblz
01

Một hoạt động liên quan đến rủi ro với hy vọng đạt được lợi thế.

An activity involving risk in the hope of gaining an advantage.

Ví dụ

Many people gambles on lottery tickets every week for fun.

Nhiều người đánh bạc vào vé số mỗi tuần để giải trí.

He does not gambles with his savings because it's too risky.

Anh ấy không đánh bạc với tiền tiết kiệm của mình vì quá rủi ro.

Do you think gambling on sports is a good idea?

Bạn có nghĩ rằng đánh bạc vào thể thao là một ý tưởng hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gambles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Gambles

Không có idiom phù hợp