Bản dịch của từ Gaper trong tiếng Việt
Gaper

Gaper (Noun)
Many gapers watched the fireworks at the 4th of July celebration.
Nhiều người đứng nhìn ngắm pháo hoa trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7.
Not all gapers understood the meaning of the art installation.
Không phải tất cả người đứng nhìn đều hiểu ý nghĩa của tác phẩm nghệ thuật.
Why were so many gapers at the social event last night?
Tại sao có nhiều người đứng nhìn tại sự kiện xã hội tối qua?
The gaper is a unique shellfish found in coastal regions.
Gaper là một loại hải sản độc đáo được tìm thấy ở vùng ven biển.
Many people do not know about the gaper's ecological importance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của gaper.
Is the gaper popular among local fishermen in California?
Gaper có phổ biến trong số ngư dân địa phương ở California không?
Một loài cá câu cá biển sâu có khả năng tự phồng lên khi gặp nước.
A deepsea anglerfish that is able to inflate itself with water.
The gaper fish surprised everyone at the marine biology presentation.
Cá gaper đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi thuyết trình sinh học biển.
Gaper fish do not live in shallow waters like other fish.
Cá gaper không sống ở vùng nước nông như những loài cá khác.
Did the gaper fish inflate during the aquarium tour yesterday?
Cá gaper có phồng lên trong chuyến tham quan thủy cung hôm qua không?
Gaper là một danh từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người choáng ngợp hoặc ngạc nhiên trước một sự việc nào đó, đặc biệt là khi họ dừng lại để xem những gì đang xảy ra. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hiếu kỳ không cần thiết. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng từ này ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại, có thể được thay thế bằng các từ như "onlooker" hay "bystander".
Từ "gaper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gape", có nghĩa là ngáp hoặc mở miệng rộng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "gàpa", với nghĩa tương tự, thể hiện hành động mở miệng rộng một cách vô thức hoặc để biểu lộ sự ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gaper" thường được sử dụng để chỉ người quan sát không chủ động hoặc không nhận thức, thể hiện sự tò mò hoặc thiếu quan tâm trong một tình huống nhất định. Sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này nằm ở những đặc tính chung về sự mở rộng và thiếu chủ ý.
Từ "gaper" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, đây là một từ ít phổ biến, mang nghĩa chỉ người hoặc vật há miệng ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi chứng kiến điều gì đó gây bất ngờ, nhưng tính ứng dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp