Bản dịch của từ Gaper trong tiếng Việt

Gaper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaper (Noun)

gˈeɪpəɹ
gˈeɪpəɹ
01

Một người nhìn chằm chằm với sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc.

A person who stares in amazement or wonder.

Ví dụ

Many gapers watched the fireworks at the 4th of July celebration.

Nhiều người đứng nhìn ngắm pháo hoa trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7.

Not all gapers understood the meaning of the art installation.

Không phải tất cả người đứng nhìn đều hiểu ý nghĩa của tác phẩm nghệ thuật.

Why were so many gapers at the social event last night?

Tại sao có nhiều người đứng nhìn tại sự kiện xã hội tối qua?

02

Là loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ đào hang, van vỏ của chúng có lỗ ở một hoặc cả hai đầu.

A burrowing bivalve mollusc the shell valves of which have an opening at one or both ends.

Ví dụ

The gaper is a unique shellfish found in coastal regions.

Gaper là một loại hải sản độc đáo được tìm thấy ở vùng ven biển.

Many people do not know about the gaper's ecological importance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng sinh thái của gaper.

Is the gaper popular among local fishermen in California?

Gaper có phổ biến trong số ngư dân địa phương ở California không?

03

Một loài cá câu cá biển sâu có khả năng tự phồng lên khi gặp nước.

A deepsea anglerfish that is able to inflate itself with water.

Ví dụ

The gaper fish surprised everyone at the marine biology presentation.

Cá gaper đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi thuyết trình sinh học biển.

Gaper fish do not live in shallow waters like other fish.

Cá gaper không sống ở vùng nước nông như những loài cá khác.

Did the gaper fish inflate during the aquarium tour yesterday?

Cá gaper có phồng lên trong chuyến tham quan thủy cung hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.