Bản dịch của từ Anglerfish trong tiếng Việt
Anglerfish

Anglerfish (Noun)
The anglerfish uses its lure to attract smaller fish.
Cá anglerfish sử dụng mồi của nó để thu hút cá nhỏ.
Many people do not know about the anglerfish's unique hunting method.
Nhiều người không biết về phương pháp săn mồi độc đáo của cá anglerfish.
Is the anglerfish common in social media discussions about marine life?
Cá anglerfish có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về đời sống biển không?
Cá anglerfish (tên khoa học: Lophiiformes) là một loài cá biển nổi bật với đặc điểm cơ thể kỳ dị và khả năng thu hút con mồi bằng cách phát sáng từ bộ phận giống như cần câu ở đầu. Chúng thường sống sâu dưới đáy đại dương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "anglerfish" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cá anglerfish ít được biết đến trong văn hóa đại chúng so với các loài cá khác.
Từ "anglerfish" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "angler", nghĩa là "người câu cá", do hành động câu cá của loài cá này bằng cách sử dụng một phần cơ thể giống như cần câu để thu hút con mồi. Gốc từ của "angler" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "angol", có nghĩa là "câu", và cũng liên quan đến từ Latinh "uncinare", nghĩa là "bám vào". Loài cá này, với phương thức săn mồi độc đáo, đã tạo nên mối liên hệ chặt chẽ giữa tên gọi và hành vi của nó trong môi trường sống.
Từ "anglerfish" (cá mồi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến sinh học hoặc động vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu khoa học và nghiên cứu về đại dương, nơi mô tả các đặc điểm sinh học và hành vi săn mồi của loài cá này. "Anglerfish" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp