Bản dịch của từ Anglerfish trong tiếng Việt

Anglerfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglerfish (Noun)

ˈæŋɡlɚfˌɪʃ
ˈæŋɡlɚfˌɪʃ
01

Là loài cá dụ con mồi bằng thùy thịt trên sợi phát sinh từ mõm, thường có đầu rất to và miệng rộng, thân và đuôi nhỏ.

A fish that lures prey with a fleshy lobe on a filament arising from the snout typically with a very large head and wide mouth and a small body and tail.

Ví dụ

The anglerfish uses its lure to attract smaller fish.

Cá anglerfish sử dụng mồi của nó để thu hút cá nhỏ.

Many people do not know about the anglerfish's unique hunting method.

Nhiều người không biết về phương pháp săn mồi độc đáo của cá anglerfish.

Is the anglerfish common in social media discussions about marine life?

Cá anglerfish có phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội về đời sống biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anglerfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglerfish

Không có idiom phù hợp