Bản dịch của từ Gasp trong tiếng Việt
Gasp

Gasp (Noun)
Một cơn co giật khó thở.
A convulsive catching of breath.
Her gasp was audible in the silent room.
Tiếng thở khò khò của cô ấy rõ ràng trong căn phòng yên tĩnh.
The sudden news caused a collective gasp among the audience.
Thông tin đột ngột gây ra một tiếng thở khò khò chung giữa khán giả.
The gasp of surprise echoed through the crowded hall.
Tiếng thở khò khò của sự ngạc nhiên vang vọng qua hành lang đông đúc.
Kết hợp từ của Gasp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little gasp Hơi thở nhẹ | She let out a little gasp when she saw her surprise party. Cô ấy phát ra một tiếng thở dài nhỏ khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ của mình. |
Collective gasp Tiếng thở hổn hển | The audience let out a collective gasp when the magician made the elephant disappear. Khán giả phát ra một tiếng thở dài chung khi ảo thuật gia làm voi biến mất. |
Quick gasp Hít thở nhanh | She let out a quick gasp when she saw her ex-boyfriend. Cô ấy thốt ra một hơi thở ngắn khi cô ấy nhìn thấy người bạn trai cũ của mình. |
Small gasp Nhỏ nhẹn | She let out a small gasp when she saw her ex-boyfriend. Cô ấy phát ra một tiếng thở dài nhỏ khi cô ấy nhìn thấy bạn trai cũ của mình. |
Startled gasp Tiếng (hít thở) giật mình | Her startled gasp echoed in the silent room. Tiếng thở dài giật mình của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh. |
Gasp (Verb)
She gasped when she saw the surprise party in her honor.
Cô ấy thở hổn hển khi cô ấy nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ để tôn vinh cô ấy.
The child gasped after running to catch the ice cream truck.
Đứa trẻ hổn hển sau khi chạy để bắt xe kem.
He gasped as he heard the shocking news about his friend.
Anh ấy thở hổn hển khi nghe tin sốc về người bạn của mình.
Dạng động từ của Gasp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gasping |
Kết hợp từ của Gasp (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave somebody gasping Làm ai đứng hứng | The unexpected announcement left everybody gasping in shock. Thông báo bất ngờ khiến mọi người kinh ngạc. |
Gasp for breath Thở hổn hển | She gasped for breath after running in the charity marathon. Cô ấy thở hổn hển sau khi chạy trong cuộc marathon từ thiện. |
Gasp for air Thở hổn hển | She gasped for air after running the charity marathon. Cô ấy thở hổn hển sau khi chạy marathon từ thiện. |
Họ từ
Từ "gasp" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động thở hổn hển hoặc thốt ra âm thanh ngạc nhiên, thường do sự tột độ cảm xúc hoặc thiếu oxi. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghi lễ hơn, ví dụ như "gasp in awe" (hổn hển vì kinh ngạc). Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thông thường hơn và gắn liền với phản ứng tự nhiên trước sự ngạc nhiên hoặc cảm sợ.
Từ "gasp" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, được cho là xuất phát từ tiếng Anh trung đại "gaspen", có nghĩa là thở hổn hển. Nguồn gốc của từ này liên quan đến động từ "gasp", từ tiếng Latinh "aspirare", có nghĩa là thở hoặc hít vào. Trong lịch sử, "gasp" đã diễn tả hành động thở khó khăn do xúc động, sợ hãi hoặc mệt mỏi. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ một phản ứng thở gấp, phản ánh cảm xúc mãnh liệt.
Từ "gasp" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tường thuật hoặc mô tả tình huống có yếu tố kịch tính. Ngoài ra, "gasp" cũng thường gặp trong văn chương và báo chí khi miêu tả những khoảnh khắc căng thẳng, gây bất ngờ hoặc kinh ngạc cho nhân vật hoặc độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp