Bản dịch của từ General counsel trong tiếng Việt

General counsel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General counsel (Noun)

dʒˈɛnɚəl kˈaʊnsəl
dʒˈɛnɚəl kˈaʊnsəl
01

Luật sư trưởng hoặc cán bộ pháp lý trong một tổ chức, tập đoàn.

A chief lawyer or legal officer in an organization or corporation.

Ví dụ

The general counsel advised the company on new social responsibility policies.

Tư vấn pháp lý đã khuyên công ty về các chính sách trách nhiệm xã hội mới.

The general counsel did not attend the social event last week.

Tư vấn pháp lý đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is the general counsel involved in the social initiative planning?

Tư vấn pháp lý có tham gia vào việc lập kế hoạch sáng kiến xã hội không?

02

Người cung cấp tư vấn pháp lý và đại diện cho một công ty hoặc tổ chức.

A person who provides legal advice and representation to a company or organization.

Ví dụ

The general counsel advised the company on new social media regulations.

Tư vấn pháp lý đã khuyên công ty về quy định truyền thông xã hội mới.

The general counsel does not represent individuals in social justice cases.

Tư vấn pháp lý không đại diện cho cá nhân trong các vụ công lý xã hội.

Does the general counsel handle all social responsibility legal matters?

Tư vấn pháp lý có xử lý tất cả các vấn đề pháp lý về trách nhiệm xã hội không?

03

Một cố vấn pháp lý cấp cao trong một công ty.

A senior legal advisor within a company.

Ví dụ

The general counsel advised the board on social responsibility policies.

Tư vấn pháp lý đã khuyên ban giám đốc về các chính sách trách nhiệm xã hội.

The general counsel does not handle personal legal issues for employees.

Tư vấn pháp lý không xử lý các vấn đề pháp lý cá nhân cho nhân viên.

Does the general counsel support community outreach programs for the company?

Tư vấn pháp lý có ủng hộ các chương trình tiếp cận cộng đồng của công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general counsel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General counsel

Không có idiom phù hợp