Bản dịch của từ General counsel trong tiếng Việt
General counsel

General counsel (Noun)
Luật sư trưởng hoặc cán bộ pháp lý trong một tổ chức, tập đoàn.
A chief lawyer or legal officer in an organization or corporation.
The general counsel advised the company on new social responsibility policies.
Tư vấn pháp lý đã khuyên công ty về các chính sách trách nhiệm xã hội mới.
The general counsel did not attend the social event last week.
Tư vấn pháp lý đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is the general counsel involved in the social initiative planning?
Tư vấn pháp lý có tham gia vào việc lập kế hoạch sáng kiến xã hội không?
Người cung cấp tư vấn pháp lý và đại diện cho một công ty hoặc tổ chức.
A person who provides legal advice and representation to a company or organization.
The general counsel advised the company on new social media regulations.
Tư vấn pháp lý đã khuyên công ty về quy định truyền thông xã hội mới.
The general counsel does not represent individuals in social justice cases.
Tư vấn pháp lý không đại diện cho cá nhân trong các vụ công lý xã hội.
Does the general counsel handle all social responsibility legal matters?
Tư vấn pháp lý có xử lý tất cả các vấn đề pháp lý về trách nhiệm xã hội không?
The general counsel advised the board on social responsibility policies.
Tư vấn pháp lý đã khuyên ban giám đốc về các chính sách trách nhiệm xã hội.
The general counsel does not handle personal legal issues for employees.
Tư vấn pháp lý không xử lý các vấn đề pháp lý cá nhân cho nhân viên.
Does the general counsel support community outreach programs for the company?
Tư vấn pháp lý có ủng hộ các chương trình tiếp cận cộng đồng của công ty không?
"General counsel" là thuật ngữ chỉ vị trí luật sư chính của một tổ chức, người có trách nhiệm cung cấp tư vấn pháp lý toàn diện và quản lý rủi ro pháp lý. Vị trí này có thể được tìm thấy cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn trong nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong môi trường pháp lý Anh, chức danh "general counsel" có thể thường bao gồm trách nhiệm giám sát các bộ phận pháp lý khác trong công ty, trong khi ở Mỹ, trọng tâm có thể nghiêng hơn về tư vấn pháp lý chiến lược.
Thuật ngữ "general counsel" bắt nguồn từ tiếng Latinh "consilium", có nghĩa là "hội đồng" hoặc "lời khuyên". Trong lịch sử, các giám đốc pháp lý (general counsel) đã trở thành nhân vật trọng yếu trong các tổ chức, với nhiệm vụ cung cấp tư vấn pháp lý toàn diện và định hướng các chiến lược liên quan đến vấn đề pháp lý. Ngày nay, vai trò này không chỉ giới hạn ở việc hỗ trợ pháp lý mà còn mở rộng ra lĩnh vực quản lý và chiến lược doanh nghiệp, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của tư vấn pháp lý trong các quyết định kinh doanh.
Thuật ngữ "general counsel" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chỉ chủ yếu thấy trong các đoạn văn liên quan đến luật pháp hoặc quản trị doanh nghiệp. Trong các bài đọc, từ này có thể liên quan đến bối cảnh pháp lý, nơi mà vị trí này đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn pháp lý cho tổ chức. Trong giao tiếp, "general counsel" thường được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm quản lý các vấn đề pháp lý trong doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức phi lợi nhuận.