Bản dịch của từ General liability trong tiếng Việt

General liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General liability (Noun)

dʒˈɛnɚəl lˌaɪəbˈɪlɨti
dʒˈɛnɚəl lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp trong việc bồi thường thiệt hại hoặc thương tích cho bên thứ ba hoặc tài sản của họ.

The legal responsibility of a business to compensate for damages or injuries to third parties or their property.

Ví dụ

The company has general liability insurance for workplace accidents and injuries.

Công ty có bảo hiểm trách nhiệm chung cho tai nạn và thương tích tại nơi làm việc.

The restaurant does not have general liability coverage for food poisoning claims.

Nhà hàng không có bảo hiểm trách nhiệm chung cho các cáo buộc ngộ độc thực phẩm.

Does the business require general liability insurance for community events?

Công ty có cần bảo hiểm trách nhiệm chung cho các sự kiện cộng đồng không?

02

Một loại bảo hiểm bảo vệ chống lại các yêu cầu bồi thường về thương tích cơ thể và thiệt hại tài sản.

A type of insurance coverage that protects against claims for bodily injury and property damage.

Ví dụ

General liability insurance is essential for small businesses like Joe's Café.

Bảo hiểm trách nhiệm chung là cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ như Joe's Café.

Many freelancers do not have general liability insurance for their services.

Nhiều freelancer không có bảo hiểm trách nhiệm chung cho dịch vụ của họ.

Does your company offer general liability insurance for its employees?

Công ty của bạn có cung cấp bảo hiểm trách nhiệm chung cho nhân viên không?

03

Một hình thức bảo hiểm phổ biến cung cấp bảo hiểm cho các trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.

A common form of insurance that provides coverage for a businesss legal liabilities.

Ví dụ

General liability protects businesses from legal claims and financial losses.

Bảo hiểm trách nhiệm chung bảo vệ doanh nghiệp khỏi các yêu cầu pháp lý.

Many small businesses do not have general liability insurance coverage.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ không có bảo hiểm trách nhiệm chung.

Does your company have general liability insurance for social events?

Công ty bạn có bảo hiểm trách nhiệm chung cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general liability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General liability

Không có idiom phù hợp