Bản dịch của từ Genistein trong tiếng Việt
Genistein

Genistein (Noun)
Một dẫn xuất isoflavone màu vàng nhạt ban đầu thu được từ cây chổi của thợ nhuộm (genista tinctoria) và cũng có mặt dưới dạng glycoside trong đậu nành và các loại cây họ đậu khác, có tác dụng chống oxy hóa, estrogen và các tác dụng sinh lý khác ở người và động vật.
A pale yellow isoflavone derivative originally obtained from dyers broom genista tinctoria and also present as a glycoside in soybeans and other leguminous plants which has antioxidant oestrogenic and other physiological effects in humans and animals.
Genistein is a natural compound found in soybeans and leguminous plants.
Genistein là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong đậu nành và cây họ đậu.
Some people believe genistein has antioxidant properties, while others are skeptical.
Một số người tin rằng genistein có tính chất chống oxy hóa, trong khi người khác nghi ngờ.
Is genistein commonly used as a dietary supplement for its health benefits?
Liệu genistein có phổ biến được sử dụng như một bổ sung dinh dưỡng vì lợi ích sức khỏe của nó?
Genistein là một isoflavonoid có nguồn gốc từ thực vật, thường được tìm thấy trong các loại đậu như đậu nành. Hoạt chất này được biết đến với khả năng chống oxy hóa và tiềm năng trong việc phòng ngừa một số bệnh, bao gồm ung thư và bệnh tim mạch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác biệt giữa Anh và Mỹ. Genistein được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học về sức khỏe.
Genistein là một hợp chất flavonoid, có nguồn gốc từ từ "genista", thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh, chỉ các loài cây thuộc chi Genista, nơi genistein được chiết xuất. Lịch sử sử dụng genistein trong y học cổ truyền liên quan đến công dụng chống viêm và chống oxi hóa của nó. Hiện nay, genistein được nghiên cứu nhiều trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học, đặc biệt là vai trò của nó trong sức khỏe nhờ vào khả năng điều chỉnh hormone và chống ung thư.
Genistein là một hợp chất flavonoid thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực y học và dinh dưỡng. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ "genistein" xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài thi thuộc lĩnh vực nghiên cứu khoa học hoặc y học. Ngoài ra, nó thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm chức năng, tác dụng sinh học và khả năng chống oxy hóa, thể hiện mối liên hệ với sức khỏe con người và các bệnh liên quan.