Bản dịch của từ Genistein trong tiếng Việt

Genistein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genistein (Noun)

dʒˈɛnɨstaɪn
dʒˈɛnɨstaɪn
01

Một dẫn xuất isoflavone màu vàng nhạt ban đầu thu được từ cây chổi của thợ nhuộm (genista tinctoria) và cũng có mặt dưới dạng glycoside trong đậu nành và các loại cây họ đậu khác, có tác dụng chống oxy hóa, estrogen và các tác dụng sinh lý khác ở người và động vật.

A pale yellow isoflavone derivative originally obtained from dyers broom genista tinctoria and also present as a glycoside in soybeans and other leguminous plants which has antioxidant oestrogenic and other physiological effects in humans and animals.

Ví dụ

Genistein is a natural compound found in soybeans and leguminous plants.

Genistein là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong đậu nành và cây họ đậu.

Some people believe genistein has antioxidant properties, while others are skeptical.

Một số người tin rằng genistein có tính chất chống oxy hóa, trong khi người khác nghi ngờ.

Is genistein commonly used as a dietary supplement for its health benefits?

Liệu genistein có phổ biến được sử dụng như một bổ sung dinh dưỡng vì lợi ích sức khỏe của nó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genistein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genistein

Không có idiom phù hợp