Bản dịch của từ Geodemographic trong tiếng Việt
Geodemographic

Geodemographic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố địa lý và nhân khẩu học.
Of or relating to a combination of geographic and demographic factors.
Geodemographic data shows that New York has diverse communities.
Dữ liệu địa lý nhân khẩu cho thấy New York có nhiều cộng đồng đa dạng.
Geodemographic studies do not ignore rural areas like Kansas.
Nghiên cứu địa lý nhân khẩu không bỏ qua các khu vực nông thôn như Kansas.
What geodemographic factors influence social services in Los Angeles?
Những yếu tố địa lý nhân khẩu nào ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở Los Angeles?
Ban đầu và chủ yếu là tiếp thị. của hoặc liên quan đến việc sử dụng kết hợp thông tin địa lý và nhân khẩu học để phân loại các khu vực có liên quan đến vị thế kinh tế và xã hội của người cư trú.
Originally and chiefly marketing of or relating to the use of a combination of geographic and demographic information to categorize areas with reference to the economic and social standing of their occupants.
Geodemographic data shows that urban areas have higher income levels.
Dữ liệu địa lý nhân khẩu cho thấy các khu vực đô thị có thu nhập cao hơn.
Rural areas are not geodemographic targets for luxury brands.
Các khu vực nông thôn không phải là mục tiêu địa lý nhân khẩu cho các thương hiệu xa xỉ.
How does geodemographic analysis help in marketing strategies?
Phân tích địa lý nhân khẩu giúp gì cho các chiến lược tiếp thị?
Từ "geodemographic" được định nghĩa là một thuộc tính liên quan đến sự phân phối dân số và các đặc điểm địa lý của một khu vực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thị trường và quy hoạch đô thị để phân tích các nhóm dân cư dựa trên sự kết hợp của vị trí địa lý và các yếu tố nhân khẩu học. Không có khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này; cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ trong từng vùng.
Từ "geodemographic" có nguồn gốc từ hai thành phần: "geo-" và "demographic". Tiền tố "geo-" xuất phát từ từ Latinh "geōs", có nghĩa là "trái đất". "Demographic" lại có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "demos", nghĩa là "dân chúng", và "graphia", nghĩa là "vẽ hoặc mô tả". Khái niệm này được hình thành để chỉ việc phân tích sự phân bố dân cư và các đặc điểm xã hội trong không gian địa lý, phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa địa lý và nhân khẩu học.
Từ "geodemographic" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu thị trường và phân tích dân số, chủ yếu trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong các bài giảng liên quan đến khoa học xã hội; trong phần Nói, nó được sử dụng để thảo luận về mô hình dân cư; trong phần Đọc, bài viết về nhân khẩu học có thể sử dụng từ này; và trong phần Viết, nó xuất hiện trong các luận văn về phát triển khu vực. Từ này ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày, thường gặp trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, tiếp thị và xã hội học.