Bản dịch của từ Get a second wind trong tiếng Việt
Get a second wind
Get a second wind (Verb)
After the discussion, I got a second wind and felt energized.
Sau cuộc thảo luận, tôi có thêm năng lượng và cảm thấy hưng phấn.
She didn't get a second wind during the long meeting yesterday.
Cô ấy không có thêm năng lượng trong cuộc họp dài hôm qua.
Did you get a second wind after talking to your friends at lunch?
Bạn có cảm thấy hưng phấn hơn sau khi nói chuyện với bạn bè không?
Để tìm lại sức sống hoặc sự nhiệt tình cho một cái gì đó
To find renewed vitality or enthusiasm for something
After volunteering, many people get a second wind for social activities.
Sau khi tình nguyện, nhiều người có động lực mới cho hoạt động xã hội.
She did not get a second wind during the community event last week.
Cô ấy đã không có động lực mới trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Do you think people get a second wind after socializing with friends?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có động lực mới sau khi giao lưu với bạn bè không?
Trải nghiệm một sức mạnh bùng nổ sau sự mệt mỏi trong một hoạt động
To experience a burst of energy that follows fatigue during an activity
After the break, I got a second wind during the discussion.
Sau khi nghỉ, tôi có thêm năng lượng trong cuộc thảo luận.
She did not get a second wind at the social event last week.
Cô ấy không có thêm năng lượng tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you get a second wind while volunteering at the community center?
Bạn có có thêm năng lượng khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "get a second wind" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi đã mệt mỏi hoặc kiệt sức. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc lao động, khi một người khôi phục lại sức lực để tiếp tục một hoạt động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này, mặc dù ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi đôi chút dựa trên ngữ cảnh địa lý.