Bản dịch của từ Get it off your chest trong tiếng Việt
Get it off your chest

Get it off your chest (Phrase)
I need to get it off my chest about social media pressure.
Tôi cần nói ra về áp lực từ mạng xã hội.
She doesn't get it off her chest during our social gatherings.
Cô ấy không nói ra trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.
Why can't you get it off your chest with your friends?
Tại sao bạn không thể nói ra với bạn bè của mình?
She finally got it off her chest at the community meeting.
Cô ấy cuối cùng đã nói ra tại cuộc họp cộng đồng.
He didn't get it off his chest during the discussion.
Anh ấy đã không nói ra trong cuộc thảo luận.
I finally got it off my chest during the group discussion.
Tôi cuối cùng đã nói ra trong buổi thảo luận nhóm.
She didn't get it off her chest about her job loss.
Cô ấy không nói ra về việc mất việc.
Did you get it off your chest with your friends yesterday?
Bạn đã nói ra với bạn bè hôm qua chưa?
I finally got it off my chest during the group discussion.
Cuối cùng tôi đã nói ra trong buổi thảo luận nhóm.
She didn't get it off her chest at the social event.
Cô ấy đã không nói ra tại sự kiện xã hội.
I finally got it off my chest at the community meeting.
Cuối cùng tôi đã nói ra tại cuộc họp cộng đồng.
She did not get it off her chest during the discussion.
Cô ấy đã không nói ra trong cuộc thảo luận.
Did he get it off his chest at the support group?
Liệu anh ấy có nói ra tại nhóm hỗ trợ không?
She finally got it off her chest about the bullying issues.
Cô ấy cuối cùng đã nói ra về những vấn đề bắt nạt.
He did not get it off his chest during the meeting yesterday.
Anh ấy đã không nói ra trong cuộc họp hôm qua.
Cụm từ "get it off your chest" mang nghĩa là giải tỏa nỗi lòng, thường dùng khi ai đó muốn chia sẻ những suy nghĩ hoặc cảm xúc nặng nề để cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Hoa Kỳ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách giao tiếp, nơi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu lịch sự hơn. Dù vậy, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.