Bản dịch của từ Get on the bandwagon trong tiếng Việt
Get on the bandwagon

Get on the bandwagon (Phrase)
Many people get on the bandwagon during election season in November.
Nhiều người tham gia xu hướng trong mùa bầu cử vào tháng Mười một.
Not everyone gets on the bandwagon for social media challenges.
Không phải ai cũng tham gia vào các thử thách trên mạng xã hội.
Do you think students should get on the bandwagon of online learning?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên tham gia vào việc học trực tuyến không?
Many young people get on the bandwagon for climate change activism.
Nhiều thanh niên tham gia phong trào chống biến đổi khí hậu.
Not everyone gets on the bandwagon for the latest social media trends.
Không phải ai cũng tham gia vào các xu hướng mạng xã hội mới nhất.
Why do so many people get on the bandwagon for social justice?
Tại sao nhiều người lại tham gia vào phong trào công bằng xã hội?
Tham gia vào một cái gì đó đang phổ biến hiện nay
To participate in something that is currently popular
Many students get on the bandwagon of social media trends.
Nhiều sinh viên tham gia vào các xu hướng truyền thông xã hội.
Not all people get on the bandwagon for online activism.
Không phải tất cả mọi người đều tham gia vào hoạt động trực tuyến.
Do you think everyone should get on the bandwagon of social change?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia vào sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "get on the bandwagon" có nghĩa là gia nhập một phong trào hoặc xu hướng phổ biến, thường nhằm mục đích theo kịp với xã hội hoặc để không bị tụt lại phía sau. Cụm từ này xuất phát từ văn hóa chính trị của Mỹ, nơi "bandwagon" được dùng để chỉ những người ủng hộ ứng cử viên chiến thắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, dễ hiểu trong ngữ cảnh xã hội và chính trị, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng.