Bản dịch của từ Get on the bandwagon trong tiếng Việt

Get on the bandwagon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get on the bandwagon (Phrase)

ɡˈɛt ˈɑn ðə bˈændwˌæɡən
ɡˈɛt ˈɑn ðə bˈændwˌæɡən
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc xu hướng phổ biến

To join a popular activity or trend

Ví dụ

Many people get on the bandwagon during election season in November.

Nhiều người tham gia xu hướng trong mùa bầu cử vào tháng Mười một.

Not everyone gets on the bandwagon for social media challenges.

Không phải ai cũng tham gia vào các thử thách trên mạng xã hội.

Do you think students should get on the bandwagon of online learning?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên tham gia vào việc học trực tuyến không?

02

Hỗ trợ một sự nghiệp hoặc đảng chính trị đang trở nên phổ biến

To support a cause or political party that is gaining popularity

Ví dụ

Many young people get on the bandwagon for climate change activism.

Nhiều thanh niên tham gia phong trào chống biến đổi khí hậu.

Not everyone gets on the bandwagon for the latest social media trends.

Không phải ai cũng tham gia vào các xu hướng mạng xã hội mới nhất.

Why do so many people get on the bandwagon for social justice?

Tại sao nhiều người lại tham gia vào phong trào công bằng xã hội?

03

Tham gia vào một cái gì đó đang phổ biến hiện nay

To participate in something that is currently popular

Ví dụ

Many students get on the bandwagon of social media trends.

Nhiều sinh viên tham gia vào các xu hướng truyền thông xã hội.

Not all people get on the bandwagon for online activism.

Không phải tất cả mọi người đều tham gia vào hoạt động trực tuyến.

Do you think everyone should get on the bandwagon of social change?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tham gia vào sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get on the bandwagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get on the bandwagon

Không có idiom phù hợp