Bản dịch của từ Ghost away trong tiếng Việt

Ghost away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghost away (Verb)

ɡˈoʊst əwˈeɪ
ɡˈoʊst əwˈeɪ
01

Biến mất đột ngột hoặc không báo trước.

To disappear suddenly or without notice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Rời khỏi một nơi một cách bí mật hoặc lặng lẽ, thường được sử dụng trong bối cảnh mối quan hệ tình cảm.

To leave a place secretly or quietly, often used in the context of a romantic relationship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tránh hoặc lảng tránh ai đó, đặc biệt là bằng cách làm cho bản thân trở nên hiếm gặp.

To evade or avoid someone, especially by making oneself scarce.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghost away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghost away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.