Bản dịch của từ Gin rummy trong tiếng Việt

Gin rummy

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gin rummy (Noun)

gɪn ɹˈʌmi
gɪn ɹˈʌmi
01

Một trò chơi bài dựa trên bài rummy với sự kết hợp của các bộ bài tạo thành bộ và đường chạy.

A card game based on rummy with combinations of cards forming sets and runs.

Ví dụ

Last Saturday, we played gin rummy at Sarah's house.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi chơi gin rummy tại nhà Sarah.

We didn't play gin rummy last weekend.

Chúng tôi không chơi gin rummy vào cuối tuần trước.

Did you learn to play gin rummy with your friends?

Bạn có học chơi gin rummy với bạn bè không?

Gin rummy (Idiom)

ˈdʒɪnˈrə.mi
ˈdʒɪnˈrə.mi
01

Bản dịch từng từ trong đó các từ riêng lẻ được dịch theo nghĩa đen khi chúng xuất hiện trong ngôn ngữ gốc mà không tính đến sự khác biệt về cấu trúc giữa hai ngôn ngữ.

A wordforword translation which the individual words are translated literally as they appear in the original language without regard to the structural differences between the two languages.

Ví dụ

Playing gin rummy is a fun social activity for friends.

Chơi gin rummy là một hoạt động xã hội thú vị cho bạn bè.

They do not enjoy playing gin rummy during family gatherings.

Họ không thích chơi gin rummy trong các buổi họp mặt gia đình.

Do you like playing gin rummy at social events?

Bạn có thích chơi gin rummy tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gin rummy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gin rummy

Không có idiom phù hợp