Bản dịch của từ Give a piece of your mind trong tiếng Việt

Give a piece of your mind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a piece of your mind (Idiom)

01

Bày tỏ quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hoặc thẳng thắn.

To express ones opinion strongly or bluntly.

Ví dụ

During the meeting, Sarah gave a piece of her mind about pollution.

Trong cuộc họp, Sarah đã bày tỏ ý kiến về ô nhiễm.

John didn't give a piece of his mind about the new policy.

John đã không bày tỏ ý kiến về chính sách mới.

Did you give a piece of your mind to the city council yesterday?

Bạn đã bày tỏ ý kiến với hội đồng thành phố hôm qua chưa?

02

Nói cho ai đó biết bạn thực sự nghĩ gì về điều gì đó, thường là theo cách phê phán.

To tell someone what you really think about something often in a critical manner.

Ví dụ

She gave a piece of her mind about the new policy.

Cô ấy đã nói thẳng ý kiến về chính sách mới.

He didn't give a piece of his mind during the meeting.

Anh ấy đã không nói thẳng ý kiến trong cuộc họp.

Did you give a piece of your mind to the manager?

Bạn đã nói thẳng ý kiến với quản lý chưa?

03

Khiển trách hoặc chỉ trích ai đó.

To reprimand or criticize someone.

Ví dụ

She gave him a piece of her mind about his rude behavior.

Cô ấy đã nói thẳng với anh ta về hành vi thô lỗ của anh.

I didn't give my neighbor a piece of my mind yesterday.

Hôm qua tôi đã không nói thẳng với hàng xóm của mình.

Did you give the committee a piece of your mind at the meeting?

Bạn đã nói thẳng với ủy ban tại cuộc họp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a piece of your mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a piece of your mind

Không có idiom phù hợp