Bản dịch của từ Give a piece of your mind trong tiếng Việt
Give a piece of your mind

Give a piece of your mind (Idiom)
During the meeting, Sarah gave a piece of her mind about pollution.
Trong cuộc họp, Sarah đã bày tỏ ý kiến về ô nhiễm.
John didn't give a piece of his mind about the new policy.
John đã không bày tỏ ý kiến về chính sách mới.
Did you give a piece of your mind to the city council yesterday?
Bạn đã bày tỏ ý kiến với hội đồng thành phố hôm qua chưa?
She gave a piece of her mind about the new policy.
Cô ấy đã nói thẳng ý kiến về chính sách mới.
He didn't give a piece of his mind during the meeting.
Anh ấy đã không nói thẳng ý kiến trong cuộc họp.
Did you give a piece of your mind to the manager?
Bạn đã nói thẳng ý kiến với quản lý chưa?
She gave him a piece of her mind about his rude behavior.
Cô ấy đã nói thẳng với anh ta về hành vi thô lỗ của anh.
I didn't give my neighbor a piece of my mind yesterday.
Hôm qua tôi đã không nói thẳng với hàng xóm của mình.
Did you give the committee a piece of your mind at the meeting?
Bạn đã nói thẳng với ủy ban tại cuộc họp chưa?
Cụm từ “give a piece of your mind” có nghĩa là bày tỏ quan điểm hoặc cảm xúc chân thật và thường là tiêu cực về một vấn đề nào đó. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và có thể không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong văn viết và giao tiếp, cách diễn đạt này thể hiện sự trung thực và thẳng thắn, thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc phản đối.
Cụm từ "give a piece of your mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "mind" được bắt nguồn từ từ "mynd" trong tiếng Bắc Âu, mang nghĩa là tâm trí hoặc ý thức. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện quan điểm, cảm xúc hay phê bình một cách thẳng thắn. Sự kết hợp giữa việc "cho" và "một phần của tâm trí" phản ánh một hành động mạnh mẽ trong việc bày tỏ ý kiến cá nhân, đồng thời nhấn mạnh tính chính trực trong giao tiếp.
Cụm từ "give a piece of your mind" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, diễn đạt việc bày tỏ ý kiến mạnh mẽ hoặc chỉ trích một cách thẳng thắn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được sử dụng trong phần Nói và Viết khi thảo luận về cảm xúc hoặc đánh giá về một tình huống. Cụm từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, văn hóa, hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày.