Bản dịch của từ Give off a smell trong tiếng Việt
Give off a smell
Give off a smell (Verb)
The bakery gives off a smell of fresh bread every morning.
Tiệm bánh phát ra mùi bánh mì mới mỗi sáng.
The restaurant does not give off a smell of burnt food.
Nhà hàng không phát ra mùi thức ăn cháy.
Does the perfume give off a smell that attracts customers?
Nước hoa có phát ra mùi thu hút khách hàng không?
Giải phóng hoặc sản xuất một cái gì đó, đặc biệt là một phẩm chất hoặc đặc điểm.
To discharge or produce something, especially a quality or characteristic.
Some flowers give off a smell that attracts many bees.
Một số loài hoa tỏa ra mùi hương thu hút nhiều con ong.
The garbage does not give off a smell that is pleasant.
Rác không tỏa ra mùi hương dễ chịu.
Do certain foods give off a smell that makes you hungry?
Có phải một số thực phẩm tỏa ra mùi khiến bạn cảm thấy đói không?
Thể hiện hoặc truyền đạt, đặc biệt là một cảm xúc hoặc cảm giác.
To express or convey, especially an emotion or feeling.
People often give off a smell of happiness during celebrations.
Mọi người thường tỏa ra mùi hạnh phúc trong các buổi lễ.
She does not give off a smell of anger in discussions.
Cô ấy không tỏa ra mùi giận dữ trong các cuộc thảo luận.
What kind of smell do you think he gives off at parties?
Bạn nghĩ anh ấy tỏa ra mùi gì trong các bữa tiệc?
Cụm từ "give off a smell" được sử dụng để miêu tả hành động phát tán hoặc tỏa ra một mùi hương nào đó từ một nguồn cụ thể, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể tương tự, nhưng sử dụng phổ biến và ngữ nghĩa có thể khác nhau dựa vào thói quen địa phương. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và sinh thái học để mô tả sự phát thải mùi từ thực vật hoặc động vật.