Bản dịch của từ Give off a smell trong tiếng Việt
Give off a smell

Give off a smell(Verb)
Giải phóng hoặc sản xuất một cái gì đó, đặc biệt là một phẩm chất hoặc đặc điểm.
To discharge or produce something, especially a quality or characteristic.
Thể hiện hoặc truyền đạt, đặc biệt là một cảm xúc hoặc cảm giác.
To express or convey, especially an emotion or feeling.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "give off a smell" được sử dụng để miêu tả hành động phát tán hoặc tỏa ra một mùi hương nào đó từ một nguồn cụ thể, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể tương tự, nhưng sử dụng phổ biến và ngữ nghĩa có thể khác nhau dựa vào thói quen địa phương. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và sinh thái học để mô tả sự phát thải mùi từ thực vật hoặc động vật.
Cụm từ "give off a smell" được sử dụng để miêu tả hành động phát tán hoặc tỏa ra một mùi hương nào đó từ một nguồn cụ thể, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể tương tự, nhưng sử dụng phổ biến và ngữ nghĩa có thể khác nhau dựa vào thói quen địa phương. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và sinh thái học để mô tả sự phát thải mùi từ thực vật hoặc động vật.
