Bản dịch của từ Give somebody free rein trong tiếng Việt

Give somebody free rein

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody free rein (Verb)

ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi fɹˈi ɹˈeɪn
ɡˈɪv sˈʌmbˌɑdi fɹˈi ɹˈeɪn
01

Cho phép ai đó hành động hoặc đưa ra quyết định tự do mà không bị hạn chế.

To allow someone to act or make decisions freely without restriction.

Ví dụ

Teachers should give students free rein to express their opinions.

Giáo viên nên cho học sinh tự do bày tỏ ý kiến của mình.

Parents do not give their children free rein in social activities.

Cha mẹ không cho con cái tự do trong các hoạt động xã hội.

Should schools give students free rein during group projects?

Có nên cho học sinh tự do trong các dự án nhóm không?

02

Trao cho ai đó tự do làm theo ý họ.

To grant someone the freedom to do as they wish.

Ví dụ

The committee gave Sarah free rein to organize the community event.

Ban tổ chức đã cho Sarah tự do tổ chức sự kiện cộng đồng.

They did not give the volunteers free rein during the charity project.

Họ không cho các tình nguyện viên tự do trong dự án từ thiện.

Did the school give students free rein in the social project?

Trường có cho học sinh tự do trong dự án xã hội không?

03

Cung cấp quyền hạn hoặc kiểm soát hoàn toàn cho ai đó.

To give complete authority or control to someone.

Ví dụ

The community gave Sarah free rein to organize the event.

Cộng đồng đã cho Sarah quyền tự do tổ chức sự kiện.

They did not give the volunteers free rein during the festival.

Họ đã không cho các tình nguyện viên quyền tự do trong lễ hội.

Did the city council give the committee free rein for planning?

Hội đồng thành phố có cho ủy ban quyền tự do lập kế hoạch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give somebody free rein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give somebody free rein

Không có idiom phù hợp