Bản dịch của từ Give somebody free rein trong tiếng Việt
Give somebody free rein
Give somebody free rein (Verb)
Teachers should give students free rein to express their opinions.
Giáo viên nên cho học sinh tự do bày tỏ ý kiến của mình.
Parents do not give their children free rein in social activities.
Cha mẹ không cho con cái tự do trong các hoạt động xã hội.
Should schools give students free rein during group projects?
Có nên cho học sinh tự do trong các dự án nhóm không?
The committee gave Sarah free rein to organize the community event.
Ban tổ chức đã cho Sarah tự do tổ chức sự kiện cộng đồng.
They did not give the volunteers free rein during the charity project.
Họ không cho các tình nguyện viên tự do trong dự án từ thiện.
Did the school give students free rein in the social project?
Trường có cho học sinh tự do trong dự án xã hội không?
The community gave Sarah free rein to organize the event.
Cộng đồng đã cho Sarah quyền tự do tổ chức sự kiện.
They did not give the volunteers free rein during the festival.
Họ đã không cho các tình nguyện viên quyền tự do trong lễ hội.
Did the city council give the committee free rein for planning?
Hội đồng thành phố có cho ủy ban quyền tự do lập kế hoạch không?
Cụm từ "give somebody free rein" có nghĩa là trao cho ai đó quyền tự do hoặc sự tự chủ trong việc quyết định hoặc hành động mà không bị kiểm soát hay can thiệp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và lãnh đạo, nhằm khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong văn phong chính thức, phiên bản Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh công việc và kinh doanh.