Bản dịch của từ Give yourself up to trong tiếng Việt

Give yourself up to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give yourself up to (Idiom)

01

Từ bỏ chính mình cho một cảm xúc hoặc tình huống nào đó.

To surrender oneself to a particular emotion or situation.

Ví dụ

Many people give themselves up to joy during community events.

Nhiều người hoàn toàn chìm đắm trong niềm vui tại các sự kiện cộng đồng.

She does not give herself up to sadness after losing her job.

Cô ấy không hoàn toàn chìm đắm trong nỗi buồn sau khi mất việc.

Do you think people give themselves up to fear in social situations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hoàn toàn chìm đắm trong nỗi sợ hãi trong các tình huống xã hội không?

02

Chịu nhường hoàn toàn cho ai đó hoặc cái gì đó.

To yield to someone or something completely.

Ví dụ

Many people give themselves up to social media trends every day.

Nhiều người hoàn toàn bị cuốn theo các xu hướng mạng xã hội mỗi ngày.

I do not give myself up to peer pressure easily.

Tôi không dễ dàng bị cuốn theo áp lực từ bạn bè.

Do young people give themselves up to social expectations?

Liệu người trẻ có hoàn toàn bị cuốn theo kỳ vọng xã hội không?

03

Tận tâm hoàn toàn vào điều gì đó, thường có nghĩa là mất kiểm soát bản thân.

To devote oneself completely to something, often implying a loss of control over oneself.

Ví dụ

Many people give themselves up to social media for validation.

Nhiều người hoàn toàn phụ thuộc vào mạng xã hội để được công nhận.

He does not give himself up to peer pressure easily.

Anh ấy không dễ dàng từ bỏ bản thân trước áp lực bạn bè.

Do you think young adults give themselves up to trends too much?

Bạn có nghĩ rằng người lớn trẻ từ bỏ bản thân quá nhiều cho xu hướng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give yourself up to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give yourself up to

Không có idiom phù hợp