Bản dịch của từ Go-go-go trong tiếng Việt

Go-go-go

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go-go-go (Adjective)

01

Hiển thị hoặc đặc trưng bởi năng lượng, doanh nghiệp, v.v.; nhanh chóng, điên cuồng, tràn đầy năng lượng.

Displaying or characterized by energy enterprise etc fast frenetic energetic.

Ví dụ

Her go-go-go personality helped her excel in the IELTS speaking test.

Tính cách go-go-go của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong bài kiểm tra nói IELTS.

Don't be too go-go-go during the IELTS writing task; take your time.

Đừng quá hăng hái trong khi làm bài viết IELTS; hãy dành thời gian của bạn.

Is a go-go-go approach beneficial for IELTS preparation or counterproductive?

Cách tiếp cận go-go-go có lợi ích cho việc chuẩn bị IELTS hay gây hại không?

Her go-go-go attitude helped her finish the IELTS writing task quickly.

Thái độ go-go-go của cô ấy giúp cô ấy hoàn thành nhanh nhiệm vụ viết IELTS.

Students should avoid a go-go-go approach in the IELTS speaking test.

Học sinh nên tránh cách tiếp cận go-go-go trong bài kiểm tra nói IELTS.

Go-go-go (Noun)

01

Hoạt động hoặc nỗ lực không ngừng nghỉ.

Unremitting activity or effort.

Ví dụ

Her go-go-go attitude helped her excel in the IELTS exam.

Thái độ go-go-go của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong kỳ thi IELTS.

Don't let the go-go-go pace of studying overwhelm you.

Đừng để tốc độ học tập go-go-go làm bạn bị áp đảo.

Is maintaining a go-go-go lifestyle sustainable in the long run?

Việc duy trì lối sống go-go-go có bền vững trong dài hạn không?

She always has a go-go-go attitude towards charity work.

Cô ấy luôn có thái độ go-go-go đối với công việc từ thiện.

Some people find it hard to maintain a go-go-go pace.

Một số người thấy khó duy trì tốc độ go-go-go.

02

Năng lượng, nhiệt huyết, sức sống; doanh nghiệp, sáng kiến.

Energy enthusiasm vigour enterprise initiative.

Ví dụ

Her go-go-go attitude helped her succeed in the IELTS exam.

Tinh thần go-go-go của cô ấy giúp cô ấy thành công trong kỳ thi IELTS.

Lack of go-go-go can hinder one's performance in speaking tests.

Thiếu tinh thần go-go-go có thể làm trở ngại cho hiệu suất trong các bài kiểm tra nói.

Do you think having go-go-go is important for IELTS preparation?

Bạn có nghĩ rằng có tinh thần go-go-go quan trọng cho việc chuẩn bị cho IELTS không?

Her go-go-go attitude helped her excel in the IELTS exam.

Tinh thần go-go-go của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong kỳ thi IELTS.

Lack of go-go-go can hinder progress in IELTS writing tasks.

Thiếu tinh thần go-go-go có thể làm trì hoãn tiến trình trong các bài viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go-go-go cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go-go-go

Không có idiom phù hợp