Bản dịch của từ Go on the stage trong tiếng Việt
Go on the stage
Go on the stage (Phrase)
Để trình diễn trong một vở kịch hoặc sản phẩm sân khấu.
To perform in a play or theatrical production.
Many students go on the stage during the annual school play.
Nhiều học sinh lên sân khấu trong vở kịch hàng năm của trường.
Not everyone wants to go on the stage in public events.
Không phải ai cũng muốn lên sân khấu trong các sự kiện công cộng.
Do you want to go on the stage for the talent show?
Bạn có muốn lên sân khấu cho buổi biểu diễn tài năng không?
She will go on the stage at the social event tomorrow.
Cô ấy sẽ lên sân khấu tại sự kiện xã hội vào ngày mai.
He does not want to go on the stage during the meeting.
Anh ấy không muốn lên sân khấu trong cuộc họp.
Will you go on the stage to share your ideas today?
Bạn có lên sân khấu để chia sẻ ý tưởng hôm nay không?
Để bắt đầu một buổi biểu diễn hoặc chương trình.
To start a performance or show.
Many performers go on the stage at the town festival.
Nhiều nghệ sĩ lên sân khấu tại lễ hội thị trấn.
They do not go on the stage without proper rehearsal.
Họ không lên sân khấu nếu không có sự tập dượt đúng cách.
Will you go on the stage during the talent show?
Bạn có lên sân khấu trong buổi biểu diễn tài năng không?
Cụm từ "go on the stage" chỉ hành động bước lên sân khấu, thường diễn ra trong các bối cảnh biểu diễn nghệ thuật như nhà hát, buổi hòa nhạc hay sự kiện. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "go onto the stage". Sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và thói quen diễn đạt.