Bản dịch của từ Going long trong tiếng Việt

Going long

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going long (Noun)

ɡˈoʊɨŋ lˈɔŋ
ɡˈoʊɨŋ lˈɔŋ
01

Chiến lược giao dịch mà một nhà đầu tư mua một tài sản với kỳ vọng rằng giá trị của nó sẽ tăng.

A trading strategy where an investor purchases an asset with the expectation that its value will rise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động thiết lập vị thế dài hạn trong một thị trường tài chính.

The action of taking a long position in a financial market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ được sử dụng trong nhiều môn thể thao để mô tả một chiến lược tập trung vào việc kéo dài các tình huống hay hành động qua khoảng cách lớn hơn.

A term used in various sports to describe a strategy focused on extending plays or actions over a greater distance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Going long cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going long

Không có idiom phù hợp