Bản dịch của từ Going rate trong tiếng Việt

Going rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going rate (Noun)

ɡˈoʊɨŋ ɹˈeɪt
ɡˈoʊɨŋ ɹˈeɪt
01

Giá hoặc tỷ lệ hiện tại trên thị trường cho một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể.

The current market price or rate for a particular service or product.

Ví dụ

The going rate for social workers in New York is $50 per hour.

Mức giá hiện tại cho nhân viên xã hội ở New York là 50 đô la mỗi giờ.

The going rate for volunteers is not very high in this city.

Mức giá hiện tại cho tình nguyện viên không cao ở thành phố này.

What is the going rate for social media consultants in 2023?

Mức giá hiện tại cho các tư vấn viên truyền thông xã hội năm 2023 là gì?

02

Giá trung bình hoặc tỷ lệ chuẩn mà một cái gì đó đang được cung cấp.

The average price or standard rate at which something is being offered.

Ví dụ

The going rate for rent in New York is $2,500 monthly.

Mức giá thuê nhà trung bình ở New York là 2.500 đô la mỗi tháng.

The going rate for minimum wage is not enough for living.

Mức lương tối thiểu không đủ cho cuộc sống.

What is the going rate for a taxi ride in San Francisco?

Mức giá cho một chuyến taxi ở San Francisco là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh doanh để mô tả mức lương hoặc bồi thường đang thịnh hành cho một công việc hoặc vai trò.

A term often used in business to describe the prevailing wage or compensation for a job or role.

Ví dụ

The going rate for social workers in California is $25 per hour.

Mức lương cho nhân viên xã hội ở California là 25 đô la mỗi giờ.

The going rate for teachers is not enough to support families.

Mức lương cho giáo viên không đủ để nuôi sống gia đình.

What is the going rate for social services in your city?

Mức lương cho dịch vụ xã hội ở thành phố bạn là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going rate

Không có idiom phù hợp