Bản dịch của từ Goldfish bowl trong tiếng Việt

Goldfish bowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldfish bowl (Noun)

ɡˈoʊldfˌɪʃ bˈoʊl
ɡˈoʊldfˌɪʃ bˈoʊl
01

(bằng cách mở rộng) bất kỳ nơi nào thiếu sự riêng tư, đặc biệt là phòng có cửa sổ lớn hướng ra khu vực công cộng.

By extension any place that lacks privacy especially a room with a large window facing a public area.

Ví dụ

Her apartment felt like a goldfish bowl with its big windows.

Căn hộ của cô ấy cảm thấy như một bể cá với cửa sổ lớn.

They do not want their home to be a goldfish bowl.

Họ không muốn ngôi nhà của mình trở thành một bể cá.

Is your office a goldfish bowl for everyone to see?

Văn phòng của bạn có phải là một bể cá để mọi người nhìn không?

02

Một cái bát trong suốt đựng cá cảnh.

A transparent bowl in which pet fish are kept.

Ví dụ

The goldfish bowl in my living room is very colorful and lively.

Bể cá vàng trong phòng khách của tôi rất nhiều màu sắc và sinh động.

I don't keep a goldfish bowl because it requires regular maintenance.

Tôi không giữ bể cá vàng vì nó cần bảo trì thường xuyên.

Do you think a goldfish bowl is suitable for small apartments?

Bạn có nghĩ rằng bể cá vàng phù hợp cho những căn hộ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldfish bowl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldfish bowl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.