Bản dịch của từ Goldfish bowl trong tiếng Việt
Goldfish bowl

Goldfish bowl (Noun)
Her apartment felt like a goldfish bowl with its big windows.
Căn hộ của cô ấy cảm thấy như một bể cá với cửa sổ lớn.
They do not want their home to be a goldfish bowl.
Họ không muốn ngôi nhà của mình trở thành một bể cá.
Is your office a goldfish bowl for everyone to see?
Văn phòng của bạn có phải là một bể cá để mọi người nhìn không?
Một cái bát trong suốt đựng cá cảnh.
A transparent bowl in which pet fish are kept.
The goldfish bowl in my living room is very colorful and lively.
Bể cá vàng trong phòng khách của tôi rất nhiều màu sắc và sinh động.
I don't keep a goldfish bowl because it requires regular maintenance.
Tôi không giữ bể cá vàng vì nó cần bảo trì thường xuyên.
Do you think a goldfish bowl is suitable for small apartments?
Bạn có nghĩ rằng bể cá vàng phù hợp cho những căn hộ nhỏ không?
"Bình cá vàng" là thuật ngữ chỉ một loại bình thủy tinh dùng để nuôi cá vàng, thường có hình dạng tròn và chịu lực tốt, tạo điều kiện sinh sống cho cá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "goldfish bowl" có thể biểu thị cho ý tưởng về một môi trường khép kín, hạn chế, thể hiện sự giam cầm hoặc thiếu tự do cho cá nhân.
Cụm từ "goldfish bowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "goldfish" (cá vàng) được xuất phát từ tiếng Latinh "carassius auratus", đề cập đến loài cá cảnh phổ biến này. "Bowl" (bát) bắt nguồn từ tiếng Latinh "bulla", nghĩa là hình cầu. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến việc nuôi cá vàng trong các bể thủy sinh hình tròn, biểu trưng cho môi trường hạn chế và sự quan sát, phản ánh tính chất trong suốt và dễ dàng nhìn thấy của bể cá. Cụm từ hiện nay cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ các tình huống bị giám sát.
Cụm từ "goldfish bowl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối thấp. Nó thường được sử dụng để mô tả một không gian nhỏ hẹp và bị quan sát, ám chỉ đến cảm giác thiếu riêng tư. Trong văn cảnh đời sống, cụm từ này có thể được dùng để chỉ sự quan sát liên tục hoặc áp lực từ bên ngoài, như trong các cuộc thảo luận về an ninh cá nhân, truyền thông xã hội hoặc văn hóa giám sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp