Bản dịch của từ Gouge out trong tiếng Việt

Gouge out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gouge out (Verb)

gaʊdʒ aʊt
gaʊdʒ aʊt
01

Để loại bỏ một cách khéo léo một cái gì đó, đặc biệt là một phần cơ thể của ai đó, bằng cách sử dụng một công cụ sắc bén.

To skillfully remove something especially a part of someones body using a sharp tool.

Ví dụ

The criminal tried to gouge out the victim's eyes.

Tội phạm đã cố gắng lấy ra mắt của nạn nhân.

The surgeon had to gouge out the infected tissue.

Bác sĩ phẫu thuật phải lấy ra mô nhiễm trùng.

The bully threatened to gouge out the boy's heart.

Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ lấy ra tim của cậu bé.

Gouge out (Phrase)

gaʊdʒ aʊt
gaʊdʒ aʊt
01

Để loại bỏ hoặc có được một cái gì đó với rất nhiều khó khăn hoặc nỗ lực.

To remove or obtain something with great difficulty or effort.

Ví dụ

The community had to gouge out a solution to the housing crisis.

Cộng đồng đã phải khó khăn tìm ra giải pháp cho khủng hoảng nhà ở.

Volunteers worked hard to gouge out funds for the charity event.

Những tình nguyện viên đã làm việc chăm chỉ để tìm nguồn quỹ cho sự kiện từ thiện.

The organization had to gouge out support from various donors.

Tổ chức đã phải khó khăn tìm kiếm sự ủng hộ từ các nhà tài trợ khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gouge out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gouge out

Không có idiom phù hợp