Bản dịch của từ Gouge out trong tiếng Việt
Gouge out

Gouge out (Verb)
Để loại bỏ một cách khéo léo một cái gì đó, đặc biệt là một phần cơ thể của ai đó, bằng cách sử dụng một công cụ sắc bén.
To skillfully remove something especially a part of someones body using a sharp tool.
The criminal tried to gouge out the victim's eyes.
Tội phạm đã cố gắng lấy ra mắt của nạn nhân.
The surgeon had to gouge out the infected tissue.
Bác sĩ phẫu thuật phải lấy ra mô nhiễm trùng.
The bully threatened to gouge out the boy's heart.
Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ lấy ra tim của cậu bé.
Gouge out (Phrase)
The community had to gouge out a solution to the housing crisis.
Cộng đồng đã phải khó khăn tìm ra giải pháp cho khủng hoảng nhà ở.
Volunteers worked hard to gouge out funds for the charity event.
Những tình nguyện viên đã làm việc chăm chỉ để tìm nguồn quỹ cho sự kiện từ thiện.
The organization had to gouge out support from various donors.
Tổ chức đã phải khó khăn tìm kiếm sự ủng hộ từ các nhà tài trợ khác nhau.
Cụm động từ "gouge out" có nghĩa là khoét ra hoặc lấy ra một cách mạnh mẽ, thường chỉ hành động loại bỏ một phần của vật nào đó bằng công cụ sắc bén hoặc bằng tay. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "gouge" đơn thuần mà không kèm theo "out", trong khi tiếng Anh Mỹ thường giữ nguyên cả cụm để nhấn mạnh hành động tháo rời hoặc loại bỏ một cách rõ ràng.
Cụm từ "gouge out" xuất phát từ động từ "gouge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gòla", nghĩa là "đục", "khắc". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động bóc tách hoặc khắc sâu vào vật liệu, đến ý nghĩa hiện đại hơn, mô tả việc lấy đi một phần bằng phương pháp thô bạo hoặc mạnh mẽ. Sự chuyển tải này nhấn mạnh tính chất tổn hại hoặc triệt để của hành động, đồng thời phản ánh sự mạnh mẽ trong ngữ nghĩa của từ gốc.
Cụm từ "gouge out" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa cụ thể của nó, thường liên quan đến hành động khoét bỏ hoặc loại bỏ một vật thể. Trong các ngữ cảnh khác, "gouge out" thường được sử dụng trong văn học, y học hoặc bảo trì cơ khí để mô tả việc loại bỏ một phần của vật liệu hoặc mô, ví dụ như trong phẫu thuật hoặc trong quá trình đánh bóng bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp