Bản dịch của từ Grammar check trong tiếng Việt

Grammar check

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grammar check (Idiom)

01

Để kiểm tra tính đúng đắn của ngữ pháp trong văn bản viết hoặc nói.

To check the correctness of grammar in written or spoken text.

Ví dụ

I always do a grammar check before submitting my essay.

Tôi luôn kiểm tra ngữ pháp trước khi nộp bài luận.

He doesn't perform a grammar check on his social media posts.

Anh ấy không kiểm tra ngữ pháp trên các bài đăng mạng xã hội.

Do you think a grammar check improves communication in social settings?

Bạn có nghĩ rằng kiểm tra ngữ pháp cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội không?

02

Để xem xét việc sử dụng ngôn ngữ theo quy tắc ngữ pháp.

To review language usage according to grammar rules.

Ví dụ

Teachers often grammar check students' essays for clarity and correctness.

Giáo viên thường kiểm tra ngữ pháp bài luận của học sinh để rõ ràng và chính xác.

Many students do not grammar check their social media posts.

Nhiều học sinh không kiểm tra ngữ pháp bài đăng trên mạng xã hội của họ.

Do you always grammar check your emails before sending them?

Bạn có luôn kiểm tra ngữ pháp email của mình trước khi gửi không?

03

Đảm bảo đúng cấu trúc câu và cú pháp trong giao tiếp.

To ensure proper sentence structure and syntax in communication.

Ví dụ

I always grammar check my emails before sending them to colleagues.

Tôi luôn kiểm tra ngữ pháp email trước khi gửi cho đồng nghiệp.

She does not grammar check her social media posts regularly.

Cô ấy không kiểm tra ngữ pháp bài đăng trên mạng xã hội thường xuyên.

Do you grammar check your messages in group chats before posting?

Bạn có kiểm tra ngữ pháp tin nhắn trong nhóm trước khi đăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grammar check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This lesson was a review lesson, so we had a lot of vocabulary to practice with and a lot of rules to over [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Grammar check

Không có idiom phù hợp