Bản dịch của từ Grammar check trong tiếng Việt
Grammar check

Grammar check (Idiom)
I always do a grammar check before submitting my essay.
Tôi luôn kiểm tra ngữ pháp trước khi nộp bài luận.
He doesn't perform a grammar check on his social media posts.
Anh ấy không kiểm tra ngữ pháp trên các bài đăng mạng xã hội.
Do you think a grammar check improves communication in social settings?
Bạn có nghĩ rằng kiểm tra ngữ pháp cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội không?
Teachers often grammar check students' essays for clarity and correctness.
Giáo viên thường kiểm tra ngữ pháp bài luận của học sinh để rõ ràng và chính xác.
Many students do not grammar check their social media posts.
Nhiều học sinh không kiểm tra ngữ pháp bài đăng trên mạng xã hội của họ.
Do you always grammar check your emails before sending them?
Bạn có luôn kiểm tra ngữ pháp email của mình trước khi gửi không?
I always grammar check my emails before sending them to colleagues.
Tôi luôn kiểm tra ngữ pháp email trước khi gửi cho đồng nghiệp.
She does not grammar check her social media posts regularly.
Cô ấy không kiểm tra ngữ pháp bài đăng trên mạng xã hội thường xuyên.
Do you grammar check your messages in group chats before posting?
Bạn có kiểm tra ngữ pháp tin nhắn trong nhóm trước khi đăng không?
Từ "grammar check" ám chỉ quá trình kiểm tra và sửa chữa ngữ pháp trong một văn bản. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong các phần mềm xử lý văn bản và các công cụ viết hỗ trợ. Trong tiếng Anh Mỹ, "grammar check" được dùng phổ biến, còn trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được chấp nhận, nhưng có thể đồng nghĩa với các cụm từ khác như "proofreading" trong một số ngữ cảnh.
Từ "grammar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grammatica", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γραμματική" (grammatikē), nghĩa là "khoa học về chữ viết và ngữ pháp". Từ nguyên này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ viết và cấu trúc ngữ pháp. Qua thời gian, khái niệm về ngữ pháp đã mở rộng để bao gồm các quy tắc có hệ thống điều chỉnh cấu trúc câu trong một ngôn ngữ, đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Từ "grammar check" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm tra ngữ pháp trong các văn bản tiếng Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về quy trình hoàn thiện bài viết hoặc cách cải thiện khả năng ngôn ngữ. Bên cạnh đó, nó cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin liên quan đến phần mềm và ứng dụng hỗ trợ viết, giúp nâng cao chất lượng văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
