Bản dịch của từ Grand finale trong tiếng Việt

Grand finale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand finale (Noun)

gɹænd fɪnˈæli
gɹænd fɪnˈæli
01

(đặt cụm từ) sự kiện kết thúc hoặc sự phát triển trong một quá trình, buổi biểu diễn hoặc chuỗi sự kiện khác, được thực hiện với sự khởi sắc đặc biệt và thường theo cách đáng chú ý hoặc ngoạn mục.

Set phrase the concluding event or development in a process performance or other series of events made with a special flourish and often in a remarkable or spectacular manner.

Ví dụ

The grand finale of the concert left the audience in awe.

Phần kết thúc hoành tráng của buổi hòa nhạc khiến khán giả kinh ngạc.

The event planner ensured a grand finale for the charity gala.

Người tổ chức sự kiện đảm bảo phần kết thúc hoành tráng cho buổi gala từ thiện.

Was the grand finale of the play as impressive as expected?

Phần kết thúc hoành tráng của vở kịch có ấn tượng như mong đợi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grand finale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand finale

Không có idiom phù hợp