Bản dịch của từ Grand piano trong tiếng Việt
Grand piano

Grand piano (Noun)
Một nhạc cụ lớn có vỏ gỗ có một hàng phím đen và trắng, âm thanh của nhạc cụ này được tạo ra khi những chiếc búa nhỏ bên trong nhạc cụ chạm vào dây dưới áp lực.
A large musical instrument with a wooden case that has a row of black and white keys the sound of which is produced when small hammers inside the instrument hit strings under pressure.
The grand piano in the concert hall was stunning and beautifully crafted.
Đàn piano lớn trong hội trường hòa nhạc thật tuyệt vời và được chế tác đẹp.
My friends do not play the grand piano at social gatherings anymore.
Bạn bè của tôi không chơi đàn piano lớn trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Is the grand piano available for the community music event next week?
Đàn piano lớn có sẵn cho sự kiện âm nhạc cộng đồng tuần tới không?
Grand piano, hay còn gọi là đàn piano đại, là một loại nhạc cụ dây được chơi bằng bàn phím, với cấu trúc thân dài và phức tạp, cho phép phát ra âm thanh phong phú và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được dùng thống nhất và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Grand piano thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn, hòa nhạc và giảng dạy nhạc.
Thuật ngữ "grand piano" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "grandis", có nghĩa là "lớn". Trong tiếng Anh, "piano" được rút gọn từ "pianoforte", có nguồn gốc từ tiếng Ý, phản ánh khả năng của nhạc cụ trong việc phát ra âm thanh từ nhẹ đến mạnh. Dựa trên cấu trúc vượt trội và kích thước đồ sộ, "grand piano" chỉ những cây đàn piano lớn, mang lại âm thanh phong phú và chất lượng cao, phù hợp cho các buổi biểu diễn chuyên nghiệp.
Thuật ngữ "grand piano" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong IELTS Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể được hỏi về sở thích âm nhạc hoặc các nhạc cụ. Trong các ngữ cảnh khác, "grand piano" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn và giáo dục âm nhạc, nhằm chỉ loại đàn piano lớn với âm thanh phong phú, thường xuất hiện trong các buổi hòa nhạc và dạy học âm nhạc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp