Bản dịch của từ Granted permission trong tiếng Việt
Granted permission

Granted permission (Noun)
The city granted permission for the new park construction last week.
Thành phố đã cấp phép cho việc xây dựng công viên mới tuần trước.
They were not granted permission to hold the protest at the park.
Họ không được cấp phép tổ chức biểu tình tại công viên.
Was permission granted for the community event next month?
Có được cấp phép cho sự kiện cộng đồng vào tháng tới không?
Một quyền lợi hoặc đặc quyền đã được trao cho một cá nhân hoặc nhóm.
A right or privilege that has been given to an individual or group.
All citizens were granted permission to vote in the election.
Tất cả công dân đã được cấp quyền bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
She was not granted permission to speak at the conference.
Cô ấy không được cấp quyền phát biểu tại hội nghị.
Were they granted permission to hold the event in the park?
Họ có được cấp quyền tổ chức sự kiện trong công viên không?
The council granted permission for the new park in downtown Chicago.
Hội đồng đã cấp phép cho công viên mới ở trung tâm Chicago.
The city did not grant permission for the street festival last year.
Thành phố đã không cấp phép cho lễ hội đường phố năm ngoái.
Did the school grant permission for the community event this month?
Trường có cấp phép cho sự kiện cộng đồng trong tháng này không?
Cụm từ "granted permission" diễn tả việc cho phép một cá nhân hoặc một nhóm thực hiện một hành động nào đó, thường được thể hiện qua sự đồng ý chính thức từ một cá nhân có thẩm quyền. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, nó thể hiện sự chấp thuận trong các quy trình ra quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm từ "granted".