Bản dịch của từ Graphic organizer trong tiếng Việt

Graphic organizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graphic organizer (Noun)

ɡɹˈæfɨk ˈɔɹɡənˌaɪzɚ
ɡɹˈæfɨk ˈɔɹɡənˌaɪzɚ
01

Một biểu diễn trực quan của thông tin hoặc ý tưởng có thể giúp tổ chức suy nghĩ và khái niệm.

A visual representation of information or ideas that can help organize thoughts and concepts.

Ví dụ

A graphic organizer helps students plan their social projects effectively.

Một sơ đồ tổ chức giúp học sinh lên kế hoạch cho dự án xã hội hiệu quả.

Many students do not use graphic organizers for their social studies assignments.

Nhiều học sinh không sử dụng sơ đồ tổ chức cho bài tập xã hội của họ.

Can a graphic organizer improve understanding of social issues?

Liệu một sơ đồ tổ chức có thể cải thiện sự hiểu biết về các vấn đề xã hội không?

Teachers use graphic organizers to help students understand social issues clearly.

Giáo viên sử dụng sơ đồ tổ chức để giúp học sinh hiểu rõ vấn đề xã hội.

Graphic organizers do not replace discussions about social topics in class.

Sơ đồ tổ chức không thay thế các cuộc thảo luận về chủ đề xã hội trong lớp.

02

Một công cụ được sử dụng để cấu trúc viết hoặc dữ liệu cho một mục đích cụ thể.

A tool used to structure writing or data for a particular purpose.

Ví dụ

Students used a graphic organizer for their social studies project last week.

Học sinh đã sử dụng một công cụ tổ chức đồ họa cho dự án nghiên cứu xã hội tuần trước.

Teachers do not always provide graphic organizers for social science assignments.

Giáo viên không phải lúc nào cũng cung cấp công cụ tổ chức đồ họa cho bài tập khoa học xã hội.

Did you find a graphic organizer useful for your social essay?

Bạn có thấy công cụ tổ chức đồ họa hữu ích cho bài luận xã hội không?

Students used a graphic organizer to plan their social studies project.

Học sinh đã sử dụng một biểu đồ tổ chức để lên kế hoạch cho dự án xã hội.

Teachers do not always provide graphic organizers for social assignments.

Giáo viên không phải lúc nào cũng cung cấp biểu đồ tổ chức cho các bài tập xã hội.

03

Một loại sơ đồ giúp người học kết nối các khái niệm, danh mục hoặc chủ đề.

A type of diagram that helps learners make connections between concepts, categories, or themes.

Ví dụ

A graphic organizer helps students understand social issues clearly.

Một sơ đồ tổ chức giúp học sinh hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Many teachers do not use graphic organizers in social studies classes.

Nhiều giáo viên không sử dụng sơ đồ tổ chức trong các lớp học xã hội.

Can a graphic organizer improve discussions on social topics?

Liệu một sơ đồ tổ chức có cải thiện các cuộc thảo luận về các chủ đề xã hội không?

A graphic organizer shows connections between social issues like poverty and education.

Một sơ đồ tổ chức hình ảnh cho thấy mối liên hệ giữa các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

The graphic organizer does not clarify relationships between social categories effectively.

Sơ đồ tổ chức hình ảnh không làm rõ mối quan hệ giữa các danh mục xã hội một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graphic organizer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphic organizer

Không có idiom phù hợp