Bản dịch của từ Grating noise trong tiếng Việt

Grating noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grating noise (Noun)

ɡɹˈeɪtɨŋ nˈɔɪz
ɡɹˈeɪtɨŋ nˈɔɪz
01

Âm thanh chói tai hoặc không hòa hợp, thường không dễ chịu khi nghe.

A harsh or discordant sound, often unpleasant to hear.

Ví dụ

The grating noise from traffic disrupts our neighborhood's peace every day.

Tiếng ồn khó chịu từ giao thông làm rối loạn sự yên tĩnh của khu phố chúng tôi mỗi ngày.

There isn't a grating noise at the community event this weekend.

Không có tiếng ồn khó chịu nào tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này.

Is the grating noise from construction bothering the local residents?

Liệu tiếng ồn khó chịu từ xây dựng có làm phiền cư dân địa phương không?

02

Âm thanh gây khó chịu hoặc phiền toái, thường liên quan đến việc cạo hoặc cào.

A sound that is irritating or annoying, often associated with scraping or scratching.

Ví dụ

The grating noise from the construction site disturbed the neighborhood's peace.

Âm thanh chói tai từ công trường làm phiền sự yên tĩnh của khu phố.

The grating noise of the sirens was unbearable during the protests.

Âm thanh chói tai của còi xe không thể chịu đựng nổi trong các cuộc biểu tình.

Is the grating noise from the nearby factory affecting your concentration?

Âm thanh chói tai từ nhà máy gần đó có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn không?

03

Âm thanh làm rối loạn dây thần kinh, gây khó chịu hoặc không hài lòng.

A sound that grates on the nerves, causing discomfort or displeasure.

Ví dụ

The grating noise from the construction site disturbed our neighborhood meetings.

Âm thanh chói tai từ công trường đã làm gián đoạn các cuộc họp khu phố.

The grating noise did not help improve our community's social atmosphere.

Âm thanh chói tai không giúp cải thiện bầu không khí xã hội của cộng đồng.

Is the grating noise from the street affecting your social activities?

Âm thanh chói tai từ đường phố có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grating noise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grating noise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.