Bản dịch của từ Grating noise trong tiếng Việt
Grating noise

Grating noise(Noun)
Âm thanh chói tai hoặc không hòa hợp, thường không dễ chịu khi nghe.
A harsh or discordant sound, often unpleasant to hear.
Âm thanh làm rối loạn dây thần kinh, gây khó chịu hoặc không hài lòng.
A sound that grates on the nerves, causing discomfort or displeasure.
Âm thanh gây khó chịu hoặc phiền toái, thường liên quan đến việc cạo hoặc cào.
A sound that is irritating or annoying, often associated with scraping or scratching.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Âm thanh "grating noise" chỉ về những tiếng ồn mà khi nghe có cảm giác khó chịu hoặc chói tai, gây ra sự phiền toái cho người nghe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể dùng ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, đôi khi cách diễn đạt "grating sound" cũng được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt trong cách phát âm không đáng kể, nhưng "grating noise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các âm thanh có sức ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý.
Âm thanh "grating noise" chỉ về những tiếng ồn mà khi nghe có cảm giác khó chịu hoặc chói tai, gây ra sự phiền toái cho người nghe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể dùng ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, đôi khi cách diễn đạt "grating sound" cũng được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt trong cách phát âm không đáng kể, nhưng "grating noise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các âm thanh có sức ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý.
