Bản dịch của từ Grating noise trong tiếng Việt

Grating noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grating noise(Noun)

ɡɹˈeɪtɨŋ nˈɔɪz
ɡɹˈeɪtɨŋ nˈɔɪz
01

Âm thanh chói tai hoặc không hòa hợp, thường không dễ chịu khi nghe.

A harsh or discordant sound, often unpleasant to hear.

Ví dụ
02

Âm thanh làm rối loạn dây thần kinh, gây khó chịu hoặc không hài lòng.

A sound that grates on the nerves, causing discomfort or displeasure.

Ví dụ
03

Âm thanh gây khó chịu hoặc phiền toái, thường liên quan đến việc cạo hoặc cào.

A sound that is irritating or annoying, often associated with scraping or scratching.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh