Bản dịch của từ Gravure trong tiếng Việt
Gravure

Gravure (Noun)
Gravure printing is essential for high-quality art reproductions in galleries.
In ấn gravure rất quan trọng cho các bản sao nghệ thuật chất lượng cao trong các phòng trưng bày.
Gravure printing does not produce low-quality prints for social campaigns.
In ấn gravure không tạo ra các bản in chất lượng thấp cho các chiến dịch xã hội.
Is gravure printing the best choice for social art projects?
In ấn gravure có phải là lựa chọn tốt nhất cho các dự án nghệ thuật xã hội không?
Gravure (Verb)
Artists gravure images on plates for the social awareness campaign.
Các nghệ sĩ khắc hình ảnh lên bản in cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.
They do not gravure images on plates for commercial purposes.
Họ không khắc hình ảnh lên bản in cho mục đích thương mại.
Do artists gravure images for the community art project?
Các nghệ sĩ có khắc hình ảnh cho dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
"Gravure" là một phương pháp in ấn sử dụng khắc chìm để tạo ra hình ảnh trên bề mặt vật liệu, thường là giấy. Kỹ thuật này phổ biến trong sản xuất tạp chí, bao bì và sách nghệ thuật, nhờ vào khả năng tái tạo màu sắc và chi tiết cao. Ở Anh, thuật ngữ "gravure" có thể dành để chỉ các loại hình in truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó thường ám chỉ đến in ấn công nghiệp. Sự khác biệt về cách dùng không đáng kể, chủ yếu nằm ở ngữ cảnh.
Từ "gravure" bắt nguồn từ chữ Latinh "gravura", có nghĩa là "khắc" hoặc "khắc sâu". Từ này liên quan đến nghệ thuật khắc thạch bản, trong đó hình ảnh được tạo ra bằng cách khắc vào bề mặt. Sự phát triển của công nghệ in ấn vào thế kỷ 19 đã giúp thuật ngữ này mở rộng sang lĩnh vực in ấn màu sắc và ảnh. Ngày nay, "gravure" chỉ định phương pháp in offset, gắn liền với chất lượng hình ảnh cao trong truyền thông và xuất bản.
Từ "gravure" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, in ấn và quảng cáo. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xuất bản để chỉ kỹ thuật in sâu. Trong các tình huống phổ biến, "gravure" thường được đề cập khi thảo luận về các công nghệ in và hình thức nghệ thuật đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp