Bản dịch của từ Gravure trong tiếng Việt

Gravure

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravure (Noun)

gɹəvjˈʊɹ
gɹəvjˈʊɹ
01

Một quy trình in chìm có khả năng in chất lượng cao, thường được sử dụng để tái tạo mỹ thuật.

An intaglio printing process capable of high quality print typically used for fine art reproduction.

Ví dụ

Gravure printing is essential for high-quality art reproductions in galleries.

In ấn gravure rất quan trọng cho các bản sao nghệ thuật chất lượng cao trong các phòng trưng bày.

Gravure printing does not produce low-quality prints for social campaigns.

In ấn gravure không tạo ra các bản in chất lượng thấp cho các chiến dịch xã hội.

Is gravure printing the best choice for social art projects?

In ấn gravure có phải là lựa chọn tốt nhất cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Gravure (Verb)

gɹəvjˈʊɹ
gɹəvjˈʊɹ
01

Để khắc hình ảnh lên tấm in cho quá trình in ống đồng.

To engrave an image on a printing plate for the gravure printing process.

Ví dụ

Artists gravure images on plates for the social awareness campaign.

Các nghệ sĩ khắc hình ảnh lên bản in cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội.

They do not gravure images on plates for commercial purposes.

Họ không khắc hình ảnh lên bản in cho mục đích thương mại.

Do artists gravure images for the community art project?

Các nghệ sĩ có khắc hình ảnh cho dự án nghệ thuật cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravure

Không có idiom phù hợp