Bản dịch của từ Greasy hands trong tiếng Việt
Greasy hands

Greasy hands (Noun)
His greasy hands ruined the clean tablecloth at the dinner party.
Bàn tay dính dầu của anh ấy làm hỏng khăn trải bàn sạch sẽ.
She does not like greasy hands when eating with friends.
Cô ấy không thích bàn tay dính dầu khi ăn với bạn bè.
Do you often have greasy hands after cooking meals?
Bạn có thường xuyên có bàn tay dính dầu sau khi nấu ăn không?
His greasy hands made it hard to hold the microphone.
Đôi tay nhờn của anh ấy khiến việc cầm micro trở nên khó khăn.
She doesn't like greasy hands while eating at social events.
Cô ấy không thích tay nhờn khi ăn ở các sự kiện xã hội.
Do you often notice greasy hands at food festivals?
Bạn có thường thấy tay nhờn tại các lễ hội ẩm thực không?
His greasy hands dropped the important document at the meeting.
Bàn tay nhờn của anh ấy đã làm rơi tài liệu quan trọng trong cuộc họp.
She does not like eating with greasy hands at social events.
Cô ấy không thích ăn với bàn tay nhờn trong các sự kiện xã hội.
Do greasy hands make it hard to shake hands properly?
Liệu bàn tay nhờn có làm khó khăn khi bắt tay không?
Thuật ngữ "greasy hands" chỉ tình trạng bàn tay bị bẩn hoặc nhờn do tiếp xúc với dầu mỡ hoặc chất lỏng có nguồn gốc mỡ khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, cả hai đều chỉ ra cảm giác không sạch sẽ và khó chịu khi chạm vào bề mặt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này cũng có thể biểu thị cho sự thiếu cẩn trọng hoặc không chính xác khi thực hiện một công việc nào đó.