Bản dịch của từ Greasy hands trong tiếng Việt

Greasy hands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greasy hands (Noun)

ɡɹˈisi hˈændz
ɡɹˈisi hˈændz
01

Bàn tay bị bẩn dầu hoặc mỡ.

Hands that are covered with grease or oil.

Ví dụ

His greasy hands ruined the clean tablecloth at the dinner party.

Bàn tay dính dầu của anh ấy làm hỏng khăn trải bàn sạch sẽ.

She does not like greasy hands when eating with friends.

Cô ấy không thích bàn tay dính dầu khi ăn với bạn bè.

Do you often have greasy hands after cooking meals?

Bạn có thường xuyên có bàn tay dính dầu sau khi nấu ăn không?

02

Tình trạng bàn tay bóng hoặc trơn do dầu mỡ.

A condition of hands being slick or slippery due to oil or fat.

Ví dụ

His greasy hands made it hard to hold the microphone.

Đôi tay nhờn của anh ấy khiến việc cầm micro trở nên khó khăn.

She doesn't like greasy hands while eating at social events.

Cô ấy không thích tay nhờn khi ăn ở các sự kiện xã hội.

Do you often notice greasy hands at food festivals?

Bạn có thường thấy tay nhờn tại các lễ hội ẩm thực không?

03

Bàn tay khiến việc nắm hoặc giữ đồ vật trở nên khó khăn vì bề mặt nhờn.

Hands that make it difficult to grip or hold objects due to their oily surface.

Ví dụ

His greasy hands dropped the important document at the meeting.

Bàn tay nhờn của anh ấy đã làm rơi tài liệu quan trọng trong cuộc họp.

She does not like eating with greasy hands at social events.

Cô ấy không thích ăn với bàn tay nhờn trong các sự kiện xã hội.

Do greasy hands make it hard to shake hands properly?

Liệu bàn tay nhờn có làm khó khăn khi bắt tay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greasy hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greasy hands

Không có idiom phù hợp