Bản dịch của từ Great significance trong tiếng Việt
Great significance
Great significance (Noun)
Chất lượng đáng chú ý; tầm quan trọng.
The quality of being worthy of attention; importance.
Community service has great significance in building social connections and trust.
Dịch vụ cộng đồng có ý nghĩa lớn trong việc xây dựng kết nối xã hội.
Social media does not hold great significance for everyone in the community.
Mạng xã hội không có ý nghĩa lớn với mọi người trong cộng đồng.
Does volunteering have great significance in improving our social lives?
Việc tình nguyện có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện đời sống xã hội không?
Một biểu hiện truyền đạt một ý nghĩa vượt ra ngoài cách giải thích từ ngữ.
An expression that conveys a meaning beyond the literal interpretation.
The protest held great significance for social justice in our community.
Cuộc biểu tình có ý nghĩa lớn đối với công bằng xã hội trong cộng đồng.
The new law does not hold great significance for low-income families.
Luật mới không có ý nghĩa lớn đối với các gia đình thu nhập thấp.
Does this event have great significance for social change in society?
Sự kiện này có ý nghĩa lớn đối với thay đổi xã hội không?
Education has great significance in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục có ý nghĩa lớn trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Social media does not hold great significance for elderly people in society.
Mạng xã hội không có ý nghĩa lớn đối với người cao tuổi trong xã hội.
Does community support have great significance for social well-being?
Sự hỗ trợ cộng đồng có ý nghĩa lớn đối với phúc lợi xã hội không?
Cụm từ "great significance" mang ý nghĩa chỉ tầm quan trọng lớn lao của một sự kiện, hiện tượng hay vấn đề nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và văn nói, phong cách diễn đạt có thể thiên về trang trọng hơn trong các bối cảnh học thuật hoặc chính trị. Sự sử dụng của cụm từ này thường xuất hiện trong các luận văn nghiên cứu, báo cáo, và khi thảo luận về các chủ đề có tính chất quan trọng.