Bản dịch của từ Greater emphasis trong tiếng Việt

Greater emphasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greater emphasis (Noun)

ɡɹˈeɪtɚ ˈɛmfəsəs
ɡɹˈeɪtɚ ˈɛmfəsəs
01

Sự quan trọng hoặc ý nghĩa lớn hơn được dành cho một cái gì đó.

Greater importance or significance given to something.

Ví dụ

The community placed greater emphasis on mental health awareness this year.

Cộng đồng đã đặt sự chú trọng lớn hơn vào nhận thức sức khỏe tâm thần năm nay.

They did not give greater emphasis to environmental issues in discussions.

Họ không đặt sự chú trọng lớn hơn vào các vấn đề môi trường trong các cuộc thảo luận.

Why is there greater emphasis on social justice in today's society?

Tại sao lại có sự chú trọng lớn hơn vào công bằng xã hội trong xã hội ngày nay?

02

Hành động nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một cái gì đó nhiều hơn bình thường.

The act of stressing or highlighting something more than usual.

Ví dụ

Teachers place greater emphasis on social skills during group projects.

Giáo viên đặt sự nhấn mạnh lớn hơn vào kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.

Schools do not give greater emphasis to social studies this year.

Các trường không đặt sự nhấn mạnh lớn hơn vào môn xã hội năm nay.

Do community programs provide greater emphasis on social justice issues?

Các chương trình cộng đồng có đặt sự nhấn mạnh lớn hơn vào các vấn đề công bằng xã hội không?

03

Một cách đặc biệt để dành sự chú ý đến một cái gì đó.

A particular way of giving special attention to something.

Ví dụ

The government placed greater emphasis on mental health during the pandemic.

Chính phủ đã đặt sự chú trọng lớn hơn vào sức khỏe tâm thần trong đại dịch.

Many schools do not give greater emphasis to social studies subjects.

Nhiều trường học không chú trọng nhiều hơn đến các môn xã hội.

Why is there greater emphasis on community service in this program?

Tại sao có sự chú trọng lớn hơn vào dịch vụ cộng đồng trong chương trình này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greater emphasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] In today's competitive job market, employers are placing on hiring individuals with strong social skills, in addition to impressive qualifications [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Greater emphasis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.