Bản dịch của từ Greater emphasis trong tiếng Việt
Greater emphasis

Greater emphasis (Noun)
Sự quan trọng hoặc ý nghĩa lớn hơn được dành cho một cái gì đó.
Greater importance or significance given to something.
The community placed greater emphasis on mental health awareness this year.
Cộng đồng đã đặt sự chú trọng lớn hơn vào nhận thức sức khỏe tâm thần năm nay.
They did not give greater emphasis to environmental issues in discussions.
Họ không đặt sự chú trọng lớn hơn vào các vấn đề môi trường trong các cuộc thảo luận.
Why is there greater emphasis on social justice in today's society?
Tại sao lại có sự chú trọng lớn hơn vào công bằng xã hội trong xã hội ngày nay?
Hành động nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một cái gì đó nhiều hơn bình thường.
The act of stressing or highlighting something more than usual.
Teachers place greater emphasis on social skills during group projects.
Giáo viên đặt sự nhấn mạnh lớn hơn vào kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.
Schools do not give greater emphasis to social studies this year.
Các trường không đặt sự nhấn mạnh lớn hơn vào môn xã hội năm nay.
Do community programs provide greater emphasis on social justice issues?
Các chương trình cộng đồng có đặt sự nhấn mạnh lớn hơn vào các vấn đề công bằng xã hội không?
The government placed greater emphasis on mental health during the pandemic.
Chính phủ đã đặt sự chú trọng lớn hơn vào sức khỏe tâm thần trong đại dịch.
Many schools do not give greater emphasis to social studies subjects.
Nhiều trường học không chú trọng nhiều hơn đến các môn xã hội.
Why is there greater emphasis on community service in this program?
Tại sao có sự chú trọng lớn hơn vào dịch vụ cộng đồng trong chương trình này?
Cụm từ "greater emphasis" chỉ việc nhấn mạnh nhiều hơn vào một yếu tố, khía cạnh hay ý tưởng nào đó trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn bản. Thường được sử dụng để thể hiện sự quan trọng hoặc ưu tiên cao hơn dành cho vấn đề được đề cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
