Bản dịch của từ Greenheart trong tiếng Việt

Greenheart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenheart (Noun)

gɹˈinhɑɹt
gɹˈinhɑɹt
01

Một loại cây thường xanh nam mỹ thuộc họ nguyệt quế, cho gỗ cứng màu xanh lục được sử dụng cho công việc hàng hải vì khả năng chống chịu sâu đục thân biển.

A south american evergreen tree of the laurel family yielding hard greenish timber which is used for marine work because of its resistance to marine borers.

Ví dụ

Greenheart wood is used for building boats in Brazil's coastal towns.

Gỗ greenheart được sử dụng để xây dựng thuyền ở các thị trấn ven biển Brazil.

Many people do not know about greenheart's durability in marine environments.

Nhiều người không biết về độ bền của greenheart trong môi trường biển.

Is greenheart the best choice for marine construction projects in Colombia?

Liệu greenheart có phải là lựa chọn tốt nhất cho các dự án xây dựng trên biển ở Colombia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenheart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenheart

Không có idiom phù hợp