Bản dịch của từ Greetings trong tiếng Việt
Greetings

Greetings (Noun)
Số nhiều của lời chào.
Plural of greeting.
Greetings are important in social interactions.
Lời chào quan trọng trong giao tiếp xã hội.
She received warm greetings from her colleagues.
Cô nhận được lời chào ấm áp từ đồng nghiệp.
Are greetings necessary before starting a business meeting?
Lời chào cần thiết trước khi bắt đầu cuộc họp kinh doanh không?
Dạng danh từ của Greetings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Greeting | Greetings |
Họ từ
"Greetings" là một danh từ chỉ hành động chào đón, thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội để thể hiện sự tôn trọng, thân thiện hoặc lịch sự. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút. Ở Anh, "greetings" thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, người ta có xu hướng sử dụng những câu chào đơn giản hơn như "hi" hoặc "hello".
Từ "greetings" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "greetan", có nghĩa là "chào" hoặc "tiến lại". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gr̥ōtan", và có mối liên hệ với tiếng Latin "gratus", nghĩa là "đáng mến". Lịch sử từ này phản ánh vai trò xã hội của việc chào hỏi trong giao tiếp, nhấn mạnh sự tôn trọng và sự kết nối trong cộng đồng. Ngày nay, "greetings" biểu thị hành động chào hỏi, thể hiện sự thân thiện và giao tiếp giữa con người.
Từ "greetings" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người sử dụng cần thể hiện khả năng giao tiếp xã hội và xây dựng mối quan hệ. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như chào hỏi hoặc mở đầu một cuộc hội thoại. Ngoài ra, "greetings" cũng thường được sử dụng trong văn cảnh lễ hội và sự kiện văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chào đón và thể hiện lòng hiếu khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



